Từ điển Tiếng Việt "trở Chứng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trở chứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trở chứng
- X. Giở chứng.
nt. Đổi hướng, đổi tính theo hướng xấu. Con người hay trở chứng. Đồng hồ trở chứng, đi chậm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trỏ Chung Là Gì
-
Soạn Bài Đại Từ - Ngữ Văn 7 - Hoc247
-
Nghĩa Của Từ Trở Chứng - Từ điển Việt
-
Trở Chứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trở Chứng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ai, Sao, Bao Nhiêu đế Trỏ Chung | Soạn Văn 7 Tập 1
-
Đại Từ Trong Tiếng Việt Là Gì? Phân Loại Và Ví Dụ - Daful Bright Teachers
-
Trỏ Chung Là Gì - LuTrader
-
Soạn Bài đại Từ
-
Các Từ đế Hỏi Trong Nhiều Trường Hợp được Dùng để Trỏ Chung. Dựa ...
-
Soạn Bài Đại Từ
-
Từ Trổ Chứng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Soạn Bài Đại Từ (Chi Tiết) | Soạn Văn 7 Chi Tiết
-
Soạn Bài đại Từ 2023
-
Đại Từ