Nghĩa Của Từ : Trouble | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: trouble Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
trouble | * danh từ - điều lo lắng, điều phiền muộn =to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt =family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình =to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) =to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) =to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ - sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà =did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không? =I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế =to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai - sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc =to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì - tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn =labour troubles+ những vụ đình công - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh =digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá =children's troubles+ bệnh trẻ em - (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy) * ngoại động từ - làm đục =to trouble the water+ làm cho nước đục lên - làm phiền, quấy rầy =may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu - làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn =don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó - làm cho khổ sở, làm cho đau đớn =the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho * nội động từ - lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm =don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả =oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm |
English | Vietnamese |
trouble | bây ; bại ; bạn gặp rắc rối ; bận tâm ; bị gì ; bị nạn ; bị phiền toái gì ; bối rối ; chuyện gì ; chuyện phiền phức này ; chuyện phiền phức ; chuyện rắc rối ; chuyện rồi ; chuyện ; chuyện đấy ; chuốc lấy rắc rối ; chút rắc rối ; chữ rắc rối ; co ́ gi ; co ́ gi ̀ ; có chuyện ; có gì ; có nhiều mây ; có rắc rối ; có rắc rồi rồi ; có rắc rồi ; có sự cố ; có vấn đề ; dễ gây ; gi ; gian truân ; giúp ; gánh lấy rắc rối ; gây chuyện gì đó ; gây chuyện ; gây khó dễ ; gây rắc rối cho ; gây rắc rối gì ; gây rắc rối mà ; gây rắc rối ; gây rối ; gây sự ; gây ; gì ; gặp chuyện rồi ; gặp khó khăn gì ; gặp khó khăn khi ; gặp khó khăn ; gặp nguy ; gặp phiền phức ; gặp phải chuyện lớn ; gặp rắc rối ; gặp sự họa ; gặp ; gốc mọi rắc rối của cô ; hay gây ; hay rồi ; hoạn nạn ; hãi ; hại ; họa ; khuấy rối ; khó dễ gì ; khó dễ ; khó khăn cố ; khó khăn gì ; khó khăn vào ; khó khăn ; khó như ; khó ; không ; khăn gì ; khăn ; khỏi phiền ; khố khăn ; khốn khó ; khổ ; kẹt ; liên lụy ; lo lắng gì ; lo ; làm gì ; làm khó ; làm khổ ; làm lớn chuyện ; làm phiền ; làm rối trí ; làm rối ; làm sao đấy ; làm ; làng ; lúc nào cũng có ; lă ; lạc ; lắng hả ; lắng ; lụy ; muốn làm phiền ; mà rắc rối ; má giết ; mất ; mọi rắc rối ; mọi rắc rối đấy ; một rắc rối ; nan ; nguy cơ ; nguy hiểm ; nguy lắm ; nguy ; ngày có ; ngày ; ngần ; nhiều rắc rối ; nhiều vấn đề ; nhưng rắc rối ; nhưng vấn đề ; nhọc công ; nạn ; nạn được ; nề ; nổi ; nỗi rối loạn ; o ; p r ; p ră ; p ră ́ c ; phiền cô đâu ạ ; phiền gì cả ; phiền gì đâu ; phiền hà ; phiền khi ; phiền muộn ; phiền phức gì ; phiền phức mà ; phiền phức ; phiền phức đó ; phiền toái lắm ; phiền toái như vầy ; phiền toái ; phiền toái đấy ; phiền ; phiền đâu ; phàn ; phá ; phá được ; phách gì ; phạt con ; phạt ; rất khó ; rầy ; rắc rối gì ; rắc rối là đó ; rắc rối lắm ; rắc rối mà ; rắc rối nhé ; rắc rối phải ; rắc rối rồi hay sao ; rắc rối rồi ; rắc rối sao ; rắc rối về vấn đề ; rắc rối ; rắc rối đó ; rắc rối đấy ; rắc rối ấy ; rắc rồi ; rắc ; rối gây ; rối gì ; rối gì đâu ; rối gì đó ; rối khi ; rối loạn ; rối lớn ; rối lớn đấy ; rối mà ; rối như ; rối này ; rối rồi ; rối to ; rối to đấy ; rối tung ; rối ; rối đó ; rối đấy ; rồi ; sàng ; sẽ gây rắc rối mà ; sẽ gây rắc rối ; sức ; sự cố ; sự gian truân ; sự hoạn nạn ; sự khốn khổ ; sự rắc rối ; tai họa lớn ; tai họa ; thiệt hại ; thêm phiền toái cho ; thêm phiền toái ; to lớn đâu ; trong khó khăn ; truân ; trọng ; trở ngại ; trục trặc ; tật ; tội ; tự chuốc lấy phiền phức ; tự gây phiền hà ; tự gây phiền phức ; tự phiền ; vấn ; vấn đề chính ; vấn đề gì ; vấn đề gì đó ; vấn đề nằm ; vấn đề với ; vấn đề ; vần đề gì ; xấu ; ông gặp phiền phức ; điều gì ; điều rối loạn ; đâu không ; đâu ; đã làm ; đề ; đền đáp nhé ; ̣ p ră ́ c ; |
trouble | biê ; bây ; bại ; bạn gặp rắc rối ; bận tâm ; bị gì ; bị nạn ; bị phiền toái gì ; bối rối ; chuyện gì ; chuyện phiền phức này ; chuyện phiền phức ; chuyện rắc rối ; chuyện rồi ; chuyện ; chuyện đấy ; chuốc lấy rắc rối ; chút rắc rối ; chẳng ; chữ rắc rối ; co ́ gi ; co ́ gi ̀ ; có chuyện ; có gì ; có nhiều mây ; có rắc rối ; có rắc rồi rồi ; có rắc rồi ; có sự cố ; có vấn đề ; dễ gây ; dễ ; gi ; gian truân ; giúp ; gánh lấy rắc rối ; gây chuyện gì đó ; gây chuyện ; gây khó dễ ; gây rắc rối cho ; gây rắc rối gì ; gây rắc rối mà ; gây rắc rối ; gây rối ; gây sự ; gây ; gì ; gặp chuyện rồi ; gặp khó khăn gì ; gặp khó khăn khi ; gặp khó khăn ; gặp nguy ; gặp phiền phức ; gặp phải chuyện lớn ; gặp rắc rối ; gặp sự họa ; gặp ; hay rồi ; hoạn nạn ; hoạn ; hãi ; hại ; họa ; khoăn ; khuấy rối ; khó dễ gì ; khó dễ ; khó khăn cố ; khó khăn gì ; khó khăn vào ; khó khăn ; khó như ; khó ; không ; khăn gì ; khăn ; khỏi phiền ; khố khăn ; khốn khó ; khổ ; kẹt ; liên lụy ; lo lắng gì ; lo ; loạn ; làm gì ; làm khó ; làm khổ ; làm phiền ; làm rối trí ; làm rối ; làm sao đấy ; làm ; làng ; lúc nào cũng có ; lă ; lạc ; lắng hả ; lắng ; lụy ; muốn làm phiền ; mà rắc rối ; má giết ; mâu ; mă ; mă ́ ; mất ; mọi rắc rối ; mọi rắc rối đấy ; mỗi ; một rắc rối ; nan ; nguy cơ ; nguy hiểm ; nguy lắm ; nguy ; ngày có ; ngày ; ngần ; nhau ; nhiều rắc rối ; nhiều vấn đề ; nhưng rắc rối ; nhưng vấn đề ; nhọc công ; nạn ; nạn được ; nề ; nổi ; nỗi rối loạn ; o ; p r ; p ră ; p ră ́ c ; phiền cô đâu ạ ; phiền gì cả ; phiền gì đâu ; phiền hà ; phiền khi ; phiền muộn ; phiền phức gì ; phiền phức mà ; phiền phức ; phiền phức đó ; phiền toái lắm ; phiền toái như vầy ; phiền toái ; phiền toái đấy ; phiền ; phiền đâu ; phàn ; phá ; phá được ; phách gì ; phạt con ; phạt ; r ; ră ; rất khó ; rầy ; rắc rối gì ; rắc rối là đó ; rắc rối lắm ; rắc rối mà ; rắc rối nhé ; rắc rối phải ; rắc rối rồi ; rắc rối sao ; rắc rối về vấn đề ; rắc rối ; rắc rối đó ; rắc rối đấy ; rắc rối ấy ; rắc rồi ; rắc ; rối gây ; rối gì ; rối gì đâu ; rối gì đó ; rối khi ; rối loạn ; rối lớn ; rối lớn đấy ; rối mà ; rối như ; rối này ; rối rồi ; rối to ; rối to đấy ; rối tung ; rối ; rối đó ; rối đấy ; rồi ; sai ; sàng ; sẽ gây rắc rối mà ; sẽ gây rắc rối ; sức ; sự cố ; sự gian truân ; sự hoạn nạn ; sự khốn khổ ; sự rắc rối ; tai họa lớn ; tai họa ; thiệt hại ; thêm phiền toái cho ; thêm phiền toái ; thưa ; to lớn đâu ; trong khó khăn ; truân ; trò ; trọng ; trở ngại ; trục trặc ; tìm ; tơ ; tơ ́ ; tật ; tội ; tự chuốc lấy phiền phức ; tự gây phiền hà ; tự gây phiền phức ; tự phiền ; việc ; vâ ; vâ ́ ; vấn ; vấn đề chính ; vấn đề gì ; vấn đề gì đó ; vấn đề nằm ; vấn đề với ; vấn đề ; vần đề gì ; xấu ; ³ ; ông gặp phiền phức ; điều gì ; điều rối loạn ; đâu không ; đâu ; đã làm ; đãu ; đề ; đền đáp nhé ; ́ vâ ; ̣ p ră ́ c ; |
English | English |
trouble; problem | a source of difficulty |
trouble; bother; fuss; hassle | an angry disturbance |
trouble; difficulty | an effort that is inconvenient |
trouble; worry | a strong feeling of anxiety |
trouble; disturb; upset | move deeply |
trouble; bother; discommode; disoblige; incommode; inconvenience; put out | to cause inconvenience or discomfort to |
trouble; cark; disorder; disquiet; distract; perturb; unhinge | disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed |
trouble; bother; inconvenience oneself; trouble oneself | take the trouble to do something; concern oneself |
trouble; ail; pain | cause bodily suffering to and make sick or indisposed |
English | Vietnamese |
chest-trouble | * danh từ - bệnh phổi mạn |
engine-trouble | * danh từ - sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô) |
trouble | * danh từ - điều lo lắng, điều phiền muộn =to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt =family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình =to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) =to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) =to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ - sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà =did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không? =I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế =to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai - sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc =to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì - tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn =labour troubles+ những vụ đình công - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh =digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá =children's troubles+ bệnh trẻ em - (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy) * ngoại động từ - làm đục =to trouble the water+ làm cho nước đục lên - làm phiền, quấy rầy =may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu - làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn =don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó - làm cho khổ sở, làm cho đau đớn =the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho * nội động từ - lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm =don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả =oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm |
trouble-shooter | * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - thợ chữa máy - nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối |
troubled | * tính từ - đục, không trong - không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn =sleep+ giấc ngủ không yên - rối loạn, hỗn loạn =troubled time+ thời buổi hỗn loạn !to fish in troubled waters - (xem) fish |
trouble-free | * tính từ - (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof |
trouble-proof | * tính từ - xem trouble-free |
trouble-spot | * danh từ - điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Rắc Rối In English
-
RẮC RỐI - Translation In English
-
SỰ RẮC RỐI - Translation In English
-
Sự Rắc Rối In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Rắc Rối In English
-
THỰC SỰ GẶP RẮC RỐI In English Translation - Tr-ex
-
RẮC RỐI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'rắc Rối' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Rắc Rối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TNC English - CÁC THÀNH NGỮ MANG NGHĨA GẶP RẮC RỐI " IN...
-
Definition Of Rắc Rối - VDict
-
Hassle | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Rắc Rối: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Phân Biệt Trouble Và Problem Trong Tiếng Anh - Step Up English