RẮC RỐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rắc-rối
Xem chi tiết »
Translation for 'sự rắc rối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'sự rắc rối' translations into English. Look through examples of sự rắc rối translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sự rắc rối" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "THỰC SỰ GẶP RẮC RỐI" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "RẮC RỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Anh thật sự không muốn rắc rối với tôi đêm nay đâu.
Xem chi tiết »
Meaning of word rắc rối in Vietnamese - English @rắc rối * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to avoid complications.
Xem chi tiết »
[rắc rối]. complex; complicated; intricate. Tránh những sự rắc rối. To avoid complications. Ngay từ đầu đã có rắc rối. There were problems from the start ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2015 · Tôi thật sự gặp khó khăn.' - To catch somebody red-handed. Phát hiện ra ai đó đang thực hiện một tội ác hoặc làm một việc xấu. 'We ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... tránh những sự rắc rối ... Words pronounced/spelled similarly to "rắc rối":
Xem chi tiết »
hassle translate: điều rắc rối, sự cãi cọ, cãi cọ, quấy rối; làm phiền. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Rắc rối - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... và sự hướng dẫn của họ có thể giúp bạn thoát khỏi vô số rắc rối.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. trouble. bây ; bại ; bạn gặp rắc rối ; bận tâm ; bị gì ; bị nạn ; bị phiền toái gì ; bối rối ; chuyện gì ; chuyện phiền phức này ...
Xem chi tiết »
Những rắc rối có thể là một vấn đề khó khăn hay một sự cố nào đó. Ví dụ: My company has trouble getting staff. (Công ty của tôi gặp khó ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Rắc Rối In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rắc rối in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu