Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
thật, thực, đúng, xác thực
is the news true?
tin ấy có thực không?
to come true
trở thành sự thật
-
chân chính
a true man
một người chân chính
-
thành khẩn, chân thành
-
trung thành
to be true to one's fatherland
trung với nước
true to one's promise
trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
-
đúng, chính xác
true description
sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
true voice
(âm nhạc) giọng đúng
ví dụ kháctrue to specimen
đúng với mẫu hàng
-
đúng chỗ
is the wheel true?
bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
-
phó từ
thật, thực
tell me true
nói thật với tôi đi
-
đúng
to sing true
hát đúng
to aim true
nhắm đúng
-
danh từ
(kỹ thuật) vị trí đúng
-
sự lắp đúng chỗ
-
động từ
(kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
to true up a wheel
điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Từ gần giống
true-love true-blue untrue misconstrue construeTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » True Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
True
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của "true" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
"true" Là Gì? Nghĩa Của Từ True Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Too Good To Be True Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh