True

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. true
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
true Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true Phát âm : /tru:/

+ tính từ

  • thật, thực, đúng, xác thực
    • is the news true? tin ấy có thực không?
    • to come true trở thành sự thật
  • chân chính
    • a true man một người chân chính
  • thành khẩn, chân thành
  • trung thành
    • to be true to one's fatherland trung với nước
    • true to one's promise trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
  • đúng, chính xác
    • true description sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
    • true voice (âm nhạc) giọng đúng
    • true to specimen đúng với mẫu hàng
  • đúng chỗ
    • is the wheel true? bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?

+ phó từ

  • thật, thực
    • tell me true nói thật với tôi đi
  • đúng
    • to sing true hát đúng
    • to aim true nhắm đúng

+ danh từ

  • (kỹ thuật) vị trí đúng
  • sự lắp đúng chỗ

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
    • to true up a wheel điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  straight on-key true(a) lawful rightful(a) genuine unfeigned dependable honest reliable true(p) truthful dead on target admittedly avowedly confessedly true up
  • Từ trái nghĩa:  untruthful false
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "true" tar tare taro tarry tawer tear there three threw thro more...
  • Những từ có chứa "true" construe danton true young misconstrue true true-blue true-born true-bred true-hearted true-love truepenny more...
  • Những từ có chứa "true" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chứng thực nguyên hình chân tài chân giá trị chân tướng chân tu thật chân chính xác đáng chân tâm more...
Lượt xem: 949 Từ vừa tra + true : thật, thực, đúng, xác thựcis the news true? tin ấy có thực không?to come true trở thành sự thật

Từ khóa » True Nghĩa Tiếng Anh Là Gì