Nghĩa Của Từ Trung Gian - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    ở khoảng giữa, có tính chất chuyển tiếp hoặc nối liền giữa hai cái gì
    vị trí trung gian cấp trung gian
    hoặc d ở giữa, giữ vai trò môi giới trong quan hệ giữa hai bên
    công ti trung gian làm trung gian hoà giải Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Trung_gian »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trung Gian Nghĩa Là J