Nghĩa Của Từ Tự Vệ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
tự bảo vệ mình chống lại mọi sự xâm phạm từ bên ngoài
bản năng tự vệ học mấy miếng võ để tự vệDanh từ
lực lượng vũ trang địa phương không thoát li sản xuất, được tổ chức ở cơ quan, xí nghiệp, đường phố, v.v. để chiến đấu tại chỗ, bảo vệ cơ sở
đội tự vệ lực lượng tự vệ của nông trường Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%B1_v%E1%BB%87 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tra Tu Vệ
-
Tra Từ: Vệ - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vệ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Cục Phòng Vệ Thương Mại
-
Phòng Điều Tra Thiệt Hại Và Tự Vệ
-
Tra Từ Dân Quân Tự Vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Biện Pháp Tự Vệ Trong Phòng Vệ Thương Mại
-
Ca-na-đa Thông Báo áp Dụng Biện Pháp Tự Vệ Tạm Thời Và Khởi ...
-
Nghị Quyết 21/NQ-HĐND 2022 Đề án Tổ Chức Lực Lượng Huấn Luyện ...
-
Thống Kê Các Vụ điều Tra áp Dụng Biện Pháp Tự Vệ Trên Thế Giới Tính ...
-
Kiểm Tra Công Tác Huấn Luyện Dân Quân Tự Vệ - UBND Tỉnh Thái Bình
-
Biện Pháp Tự Vệ Trong Phòng Vệ Thương Mại
-
Kiểm Tra Bắn đạn Thật Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Trường Đại Học Y ...
-
Kế Hoạch 84/KH-UBND 2022 Lập Lại Trật Tự Hành Lang An Toàn Giao ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tự Vệ' Trong Từ điển Lạc Việt