Nghĩa Của Từ Turn - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tə:n/
Thông dụng
Danh từ
sự quay; vòng quay
a turn of the wheel một vòng bánh xeVòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
Sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
the turn of the tide lúc thuỷ triều thay đổi the turn of the road chỗ ngoặt của con đường to take a turn to the right rẽ về bên phảiChiều hướng, sự diễn biến
things are taking a bad turn sự việc diễn biến xấu to take a turn for the better có chiều hướng tốt lên to take a turn for the worse có chiều hướng xấu đi to give another turn to the discussion đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khácSự thay đổi
the milk is on the turn sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chuaKhuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu
to have a turn for music có năng khiếu về âm nhạcTâm tính, tính khí
to be of a caustic turn tính hay châm biếm chua cayLần, lượt, phiên
it is my turn to keep watch đến phiên tôi gácThời gian hoạt động ngắn, châu
to take a turn in the garden dạo chơi một vòng trong vườnI'll take a turn at the oars
Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu
Dự kiến, ý định, mục đích
that will save my turn cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôiHành vi, hành động, cách đối đãi
to do someone a good turn giúp đỡ aiTiết mục
a short turn tiết mục ngắn ( trong chương trình ca nhạc )( số nhiều ) sự thấy kinh (của đàn bà)
(ngành in) chữ sắp ngược (để thêm tạm chữ chỗ thiếu)
(thông tục) sự xúc động; cú, vỡ
Ngoaị động từ
Quay, xoay, vặn
to turn a wheel quay bánh xe to turn the key vặn chìa khoáLộn
to turn a dress lộn một cái áo to turn a bag inside out lộn cái túi từ trong ra ngoàilật, trở, dở
to turn a page dở trang sáchQuay về, hướng về, ngoảnh về
to turn one's head quay đầu, ngoảnh đầu he turned his eyes on me nó ngoảnh nhìn về phía tôi to turn one's mind to other things hướng ý nghĩ về những điều khácQuành, đi quanh, đi vòng, rẽ ngoặt
to turn the flank of the enemy đi vòng để tránh thọc vào sườn địchQuá (một tuổi nào đó)
he has turned fifty ông đã quá năm mươi tuổiTránh; gạt
to turn a difficulty tránh sự khó khăn to turn a blow gạt một cú đấmDịch, đổi, biến, chuyển
to turn English into Vietnamese dịch tiếng Anh sang tiếng Việt to turn a house into a hotel biến một căn nhà thành khách sạnLàm cho
you will turn him mad anh sẽ làm cho hắn phát điênLàm chua (sữa...)
hot weather will turn milk thời tiết nóng làm chua sữaLàm khó chịu, làm buồn nôn
such food would turn my stomach thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nônLàm say sưa, làm hoa lên, làm điên cuồng
overwork has turned his brain làm việc quá sức làm đầu óc anh ấy hoa lên success has turned his head thắng lợi làm cho anh ấy say sưaTiện
to turn a table-leg tiện một cái chân bànsắp xếp, sắp đặt
Nội động từ
Quay, xoay, xoay tròn
the wheel turns bánh xe quay to turn on one's heels quay gótLật
the boat turned upside down con thuyên bị lậtQuay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
he turned towards me nó quay (ngoảnh)về phía tôi to turn to the left rẽ về phía tay trái the wind has turned gió đã đổi chiềuTrở nên, trở thành, đổi thành, biến thành
he has turned proletarian anh ấy đã trở thành người vô sản his face turns pale mặt anh ấy tái điTrở, thành chua
the milk has turned sữa chua raBuồn nôn, buồn mửa, lợm giọng
my stomach has turned at the sight of blood trông thấy máu tôi buồn nôn lênQuay cuồng, hoa lên(đầu óc)
my head turns at the thought nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng his brain has turned with overwork đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sứcCó thể thiện được
this wood doesn't turn easily gỗ này không dễ tiệnCấu Trúc từ
it gave me quite a turn!
cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!at every turn
khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luônby turns
in turn
lần lượt, luân phiênturn and turn about
lần lượthe has not done a turn of work for weeks
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gìthe cake is done to a turn
bánh vừa chín tớiin the turn of a hand
chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tayto have a fine turn of speed
có thể chạy rất nhanhone good turn deserves another
(tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn được trả ơnout of turn
lộn xộn, không theo trật tự lần lượtto talk out of one's turn
nói nhiều, nói thừa, nói lung tungto take turns about
theo thứ tự lần lụơtto turn about
quay vòng, xoay vòng Xoay sang hứơng khác; làm cho xoay sang hứơng khácabout turn!
(quân sự) đằng sau quay!to turn against
chống lại, trở nên thù địch với, làm cho chống lạito turn away
đuổi ra, thải (người làm) Bỏ đi Ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa(mắt)ra chỗ khácto turn back
làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại(người) Lật(cổ áo…)to turn down
gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...) (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) Đánh hỏng (một thí sinh)to turn in
gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại Xoay vàohis toes turn in
ngón chân nó xoay vào Trả lại, nộp lại (thông tục) đi ngủto turn into
trở thành, đổi thành he has turned into a miser nó trở thành một thằng bủn xỉnto turn off
khoá, tắt, căt (đèn, radiô, điện, nước...) Đuổi ra, thải (người làm) (từ lóng) cho cưới (từ lóng) treo cổ (người có tội.) Ngoặt , rẽ, đi hướng khácto turn on
bật, vặn, mở,( đèn , radio, điện, nước…) Tuỳ thuộc vào everything turns on today's weather mọi việc đền còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay Chống lại, trở thành thù địch với::to turn out
đuổi ra, thải,( người làm) Sản xuất(hàng hoá) Dốc ra(túi) Đưa ra đồng(trâu, bò) Gọi ra Xoay ra his toes turn out ngón chân nó xoay ra ngoài (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) (thể dục,thể thao) choi cho he turns out for Racing nó chơi cho đội Ra-xinh (thông tục) ngủ dậy, trở dậy Đình công Hoá ra, thành ra it turned out to be true câu chuyện thế mà hoá ra thật he turned out to be a liar hoá ra nó là một thằng nói dốito turn over
lật, dở Giao, chuyển giao he has turned the business over to his friend anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạnDoanh thu, mua ra bán vào
they turned over 1,000,000d last week tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng Đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại(một vấn đề) I have turned the question over more than one tôi đã lật đi lật lại vấn đềto turn up
lật lên;xắn,vén(tay áo…) Xới (đât..) (thông tục)làm lộn mửa,làm buồn nôn the smell nearly turned me up cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa Lật lật ngược, hếch lên his nose turned up mũi nó hếch lên Xảy ra, đến, xuất hiện at what time did he turn up? nó đến lúc nào he was always expecting something to turn up hắn ta luôn luôn mong đợi có việc gì xảy ra he turns up like a bad penny (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến buồnto turn upon
(như) to turn onto turn the edge of a knife
làm cùn lữơi daoto turn the edge of a remark
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đito turn something to account
Xem accountto turn the scale (balance)
làm lệch cán cân (nghia bóng) quyết định cách giải quyết vấn đềto turn a bullet
chống lại được đạn, đạn bắn không trúngto turn on the waterworks
Xem waterworksto turn up one's nose at
Coi thường/kinh thường những thứ không bằng mình, hoặc không đủ tiêu chuẩn cho mìnhto turn up one's toes
Xem toeA turn-up for the books
Sự kiện bất ngờHình thái từ
- V-ing: turning
- V-ed : turned
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự vòng
vòng quy
Giao thông & vận tải
chỗ đường rẽ
quay vòng (tàu)
tiện (máy tiện)
Toán & tin
điểm rẽ
Giải thích VN: Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".
turn impedance trở kháng điểm rẽtrở thành
Xây dựng
chỗ quay
đường ngoặt
full turn road loop đoạn đường ngoặt vòng trònsự quành (ôtô , tàu, xe)
Điện
vòng (dây)
number of turn số vòng (dây)Kỹ thuật chung
ca (làm việc)
chỗ rẽ
chỗ ngoặt
dangerous turn chỗ ngoặt nguy hiểm entrance turn chỗ ngoặt vào one-way traffic turn chỗ ngoặt một làn xe right turn chỗ ngoặt sang phải sharp turn chỗ ngoặt đột ngột sharp turn chỗ ngoặt gấp tight turn chỗ ngoặt gấpchuyển hướng
quarter-turn stair cầu thang chuyển hướng turn step bậc cầu thang chuyển hướngcuộn (dây)
đường rẽ
mở
ống ruột gà
phiên
turn interval phiên tướiquay
left hand turn sự quay trái one-turn stair cầu thang quay một lần quarter-turn stair cầu thang quay 900 rough turn sự quay sơ bộ single turn ring vòng quay đơn smooth turn sự quay trơn staircase of quarter-turn type 90o cầu thang quay góc 90 độ tough turn sự quay thô turn about lật (quay 1800) turn around quay trở lại turn back quay ngược trở lại turn mold blowing sự thổi khuôn quay turn mould blowing sự thổi khuôn quay turn round speed tốc độ vòng quay turn table press máy nén kiểu bàn quay turn to quay về turn-and-flap device cơ cấu quay-lật turn-around sự quay tròn turn-around sự quay vòng turn-in rate độ quay turn-out road loop bản lề quay turn-over sự quay vòng (toa xe) turn-over-type molding machine máy làm khuôn có đế quay u turn quay 180 độ u turn quay 1800 u turn sự quay ngượcsự quay
left hand turn sự quay trái rough turn sự quay sơ bộ smooth turn sự quay trơn tough turn sự quay thô turn-around sự quay tròn turn-around sự quay vòng turn-over sự quay vòng (toa xe) u turn sự quay ngượcsự quay vòng
turn-over sự quay vòng (toa xe)sự xoay vòng
vặn
vòng
Giải thích VN: Một mạch dây đầy đủ.
amount of turn độ cong đường vòng amp-turn ampe vòng ampere turn ampe vòng ampere-turn ampe-vòng climb turn sự lượn vòng lên cao emergency turn sự lượn vòng khẩn cấp flat turn sự lượn vòng rộng full turn road loop đoạn đường ngoặt vòng tròn Maxwell-turn Macxoen-vòng multiple turn ring vòng xoắn nhiều lớp number of turn số vòng (dây) one-turn lock ổ khóa vặn một vòng rate of turn tốc độ bay vòng round turn and two haft-hitches một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây) shorted turn vòng ngắn mạch single turn ring vòng quay đơn steep turn sự lượn vòng dốc turn interval vòng tưới turn round speed tốc độ vòng quay turn-around sự quay vòng turn-out đường vòng turn-over sự quay vòng (toa xe) turn-to-turn test thử nghiệm giữa vòng dâyvòng dây (điện)
vòng quay
single turn ring vòng quay đơn turn round speed tốc độ vòng quayvòng ren
Kinh tế
chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)
sự chu chuyển
sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng
sự chuyển hướng (của thị trường)
sự đổi hướng
vòng quay
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.
Move, shift,wheel, veer, swing, face: As she turned I noticed a horriblescar.
Reverse, turn (a)round, alter, change, adapt,reorganize, remodel, modify, refashion, reshape, reform,transform, make over, convert, bring over: He has been tryingto turn the business into a profit-making enterprise. He hasturned defeat into advance. She managed to turn one of the mostloyal membrs of the government. 4 go or pass or move (a)round,veer, drive, walk: Turn left at the corner.
Go bad, becomerancid, spoil, curdle, addle, sour, decay, moulder, rot,putrefy, Colloq go off: All the milk in the fridge had turnedbecause of the power cut.
Apply, put, use, employ: Is thereany way we can turn this situation to our advantage?
Sometimes, turn aside or away. block, avert, thwart, prevent,balk or baulk, parry, deflect, fend off, check: He deftlyturned aside the thrust of the dagger.
Form, make up,fashion, formulate, construct, cast, create, coin, concoct,express: Donald certainly knows how to turn a felicitousphrase.
Direct, aim, point: He turned the gun on himself andpulled the trigger.
Twist, sprain, wrench: I have turned myankle and cannot walk.
Twist, wind, snake, curve, bend, arc,coil, loop, meander, zigzag: The road turned this way and that,following the river bank.
Turn against. defy, mutiny, rebel,revolt, rise (up) against: The captain had not expected thefirst mate to turn against him, too. 13 turn back. a reverse,repulse, repel, rebuff, drive back, beat back: At last weturned back the enemy's advance. b go back, retrace (one's)steps, return: We must turn back before it is too late.
Turn down. a refuse, reject, rebuff, decline, deny: My requestfor help was turned down. b decrease or diminish or lessen orlower or soften the sound of: Turn down the radio, I'm on thephone.
Turn in. a go to bed or sleep, retire, withdraw,call it a day, Slang hit the sack or the hay: I usually turn inby eleven o'clock. b hand in or over, turn over, deliver, givein, submit, offer, proffer, tender, give back, return,surrender, yield: Please turn in your visitors' badges beforeyou leave. c turn over, deliver (up), inform on, betray, Colloqsqueal on, rat on, finger, tell on: For enough money, he'd turnin his own mother.
Turn into. a turn to, become, changeinto or to, metamorphose into or to: Right before her, theprince turned into a frog again. b go or come into, drive into,pull into, walk into: They lost sight of the suspect when heturned into a side-street.
Turn off. a stop, switch off,deactivate, discontinue; extinguish: First turn off the water,then the light. b disillusion, depress, cool (off), disenchant,disaffect, alienate, repel, repulse, bore, offend, put off,displease, sicken, nauseate, disgust: People who don't brushtheir teeth turn me off. c deviate, diverge: When you come tothe fork, turn off to the right.
Turn on. a start (up),switch on, energize, activate, set in motion, cause to functionor operate: Turn on the light. b depend on or upon, becontingent on, hinge on or upon, be subject to: The success ofthe venture turns on our ability to capitalize it. c excite,thrill, arouse, stimulate, titillate, work up, impassion: Hewas really turned on by the girl in the bar.
Turn on orupon. a concern, revolve about, relate to: The discussionturned on his ability to write music. b be hostile to, attack,assail, set upon, Colloq tear into: Oliver is so unpopular thathis own dog turned on him and bit him. 20 turn out. a make,form, shape, construct, build, fabricate, put together,assemble, manufacture, produce, put out, bring out: The plantturns out a thousand cars a week. b develop, evolve, eventuate,happen, result, prove, occur, end up, arise: As it turned out,he lost anyway. It turns out that he knows my sister. c eject,evict, throw out, expel, oust, dismiss, terminate, cashier,Colloq fire, sack, kick out, axe, Brit turf out: When theyfound I wasn't a member, they turned me out. d dress, fit out,equip, rig out, accoutre or US also accouter: She was wellturned out in a beautiful ball gown. e come, arrive, appear,attend, assemble, meet, Colloq show (up), surface:
,000turned out for the rock concert.
Turn over. a consider,muse or ruminate over or about, revolve, ponder (over): Ineeded a while to turn over the job offer in my mind. breverse, invert, turn upside down: Turn over the clock and readthe inscription on the bottom. c overturn, upset, knock over:In my haste, I turned over the punch bowl. d sell, merchandise:A shop in that location ought to turn over a million a year. erotate, revolve, spin, kick over: The engine turns over, but itwon't start.
Turn tail. run away, flee, bolt, scoot, show aclean pair of heels, cut and run, take to (one's) heels, beat ahasty retreat, Colloq take off, beat it, scram, skedaddle: Heturned tail when I shouted for help.
Turn to. a appeal to,apply to, resort to: She turned to me for help. b advert to,refer to, pick or take up, have recourse to: Please turn toyour exercise books now. c get to work, pitch in, buckle orknuckle down: The neighbours turned to in helping clean up themess after the storm. d turn into, change to, convert into,become: Lot's wife was turned to salt.
Turn turtle.capsize, overturn, keel over, upset, up-end, Colloq go bottomsup: The overloaded barge turned turtle and sank in the river.25 turn up. a surface, appear, arrive, Colloq show (up), showone's face: Guess who turned up at our wedding? b come up,arise, Colloq crop up, pop up: Something will turn up soon foryou. c uncover, discover, find, unearth, come across, hit upon,dig up, expose, disclose, reveal, bring to light: We turned upa formerly unknown fact about the shipwreck. d increase orraise or amplify or intensify the sound of: Turn up the TV - Ican't hear what they're saying.
N.
Revolution, rotation, cycle, spin, whirl, circuit,round, roll, twirl; pirouette: He gave the top another turn,just to make sure it was on securely.
Curve, bend, turning,corner, sinuosity, dog-leg, hairpin bend or curve, irregularity,meander, twist, zigzag, Colloq toing and froing: There are manydangerous turns on that road.
Loop, coil, spiral, twist:Take two turns of this rope round your waist, then knot it.
Deviation, turning, detour, shift, change of direction orcourse: A turn to the right is not permitted at this corner.30 opportunity, chance, say, round, spell, time, watch, shift,stint, tour (of duty), move, trick, Colloq whack, crack, shot,go: You have had your turn, now let someone else go.
Drive,spin, ride; airing, constitutional, ramble, saunter, stroll,walk, promenade, amble: Let's take a short turn round the park.32 trend, direction, drift: The conversation took a new turn.33 change, alteration, switch: The doctor says that Valerie hastaken a turn for the better.
Usually, bad turn. disservice,harm, injury, wrong: If you do someone a bad turn, what can youexpect?
Usually, good turn. favour, (good) deed, act (ofkindness), courtesy, boon, mercy: One good turn deservesanother.
Shock, fright, surprise, start, scare: You reallygave me a turn, jumping out like that!
Form, style, manner,mode: Each turn of phrase in her writing seems original andrefreshing.
Disposition, inclination, bent, bias, leaning,tendency: Alistair is of a rather dour turn of mind tonight.39 at every turn. everywhere, constantly, always, all the time:In Scotland, we met with kindness and hospitality at every turn.40 by turns. alternately, reciprocally, in rotation,successively, in succession: The book is fascinating andfrustrating by turns.
In turn. sequentially, one after theother, in succession, successively, in (proper) order: Eachpatient will be treated in turn.
Out of turn. a out ofsequence, out of order: I don't want you answering questionsout of proper turn, Jonathan. b imprudently, indiscreetly,improperly, disobediently, inappropriately: I apologize if I amspeaking out of turn on this issue.
Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.
Oxford
V. & n.
V.
Tr. & intr. move around a point or axis so thatthe point or axis remains in a central position; give a rotarymotion to or receive a rotary motion (turned the wheel; thewheel turns; the key turns in the lock).
Tr. & intr. changein position so that a different side, end, or part becomesoutermost or uppermost etc.; invert or reverse or cause to beinverted or reversed (turned inside out; turned it upside down).3 a tr. give a new direction to (turn your face this way). bintr. take a new direction (turn left here; my thoughts haveoften turned to you).
Tr. aim in a certain way (turned thehose on them).
Intr. & tr. (foll. by into) change in nature,form, or condition to (turned into a dragon; then turned himinto a frog; turned the book into a play).
Intr. (foll. byto) a apply oneself to; set about (turned to doing the ironing).b have recourse to; begin to indulge in habitually (turned todrink; turned to me for help). c go on to consider next (let usnow turn to your report).
Intr. & tr. become or cause tobecome (turned hostile; has turned informer; your comment turnedthem angry).
A tr. & intr. (foll. by against) make or becomehostile to (has turned them against us). b intr. (foll. by on,upon) become hostile to; attack (suddenly turned on them).
Intr. (of hair or leaves) change colour.
Intr. (of milk)become sour.
Intr. (of the stomach) be nauseated.
Intr.(of the head) become giddy.
Tr. cause (milk) to become sour,(the stomach) to be nauseated, or (the head) to become giddy.14 tr. translate (turn it into French).
Tr. move to theother side of; go round (turned the corner).
Tr. pass theage or time of (he has turned 40; it has now turned 4 o'clock).17 intr. (foll. by on) depend on; be determined by (it all turnson the weather tomorrow).
Tr. send or put into a specifiedplace or condition; cause to go (was turned loose; turned thewater out into a basin).
Tr. perform (a somersault etc.)with rotary motion.
Tr. remake (a garment or, esp., a sheet)putting the worn outer side on the inside.
Tr. make (aprofit).
Tr. divert (a bullet).
Tr. blunt (the edge of aknife, slot of a screw-head, etc.).
Tr. shape (an object) ona lathe.
Tr. give an (esp. elegant) form to (turn acompliment).
Intr. Golf begin the second half of a round.27 tr. (esp. as turned adj.) Printing invert (type) to make itappear upside down (a turned comma).
Tr. pass round (theflank etc. of an army) so as to attack it from the side or rear.29 intr. (of the tide) change from flood to ebb or vice versa.
N.
The act or process or an instance of turning; rotarymotion (a single turn of the handle).
A a changed or a changeof direction or tendency (took a sudden turn to the left). b adeflection or deflected part (full of twists and turns).
Apoint at which a turning or change occurs.
A turning of aroad.
A change of the tide from ebb to flow or from flow toebb.
A change in the course of events.
A tendency ordisposition (is of a mechanical turn of mind).
An opportunityor obligation etc. that comes successively to each of severalpersons etc. (your turn will come; my turn to read).
A shortwalk or ride (shall take a turn in the garden).
A shortperformance on stage or in a circus etc.
Service of aspecified kind (did me a good turn).
Purpose (served myturn).
Colloq. a momentary nervous shock or ill feeling(gave me quite a turn).
Mus. an ornament consisting of theprincipal note with those above and below it.
One round in acoil of rope etc.
Printing a inverted type as a temporarysubstitute for a missing letter. b a letter turned wrong sideup.
A Brit. the difference between the buying and sellingprice of stocks etc. b a profit made from this.
(of milk) becoming sour.
At the turning-point.out of turn 1 at a time when it is not one's turn.
Inappropriately; inadvisedly or tactlessly (did I speak out ofturn?). take turns (or take it in turns) act or workalternately or in succession. to a turn (esp. cooked) toexactly the right degree etc. turn about move so as to face ina new direction. turn-about n.
An act of turning about.
An abrupt change of policy etc. turn and turn aboutalternately. turn around esp. US = turn round. turn away 1turn to face in another direction.
Refuse to accept; reject.3 send away. turn back 1 begin or cause to retrace one's steps.2 fold back. turn one's back on see BACK. turn-bench awatchmaker's portable lathe. turn-buckle a device for tightlyconnecting parts of a metal rod or wire. turn-cap a revolvingchimney-top. turn the corner 1 pass round it into anotherstreet.
Pass the critical point in an illness, difficulty,etc. turn a deaf ear see DEAF. turn down 1 reject (a proposal,application, etc.).
Reduce the volume or strength of (sound,heat, etc.) by turning a knob etc.
Fold down.
Placedownwards. turn-down (of a collar) turned down. turn one'shand to see HAND. turn a person's head see HEAD. turn anhonest penny see HONEST. turn in 1 hand in or return.
Achieve or register (a performance, score, etc.).
Colloq. goto bed in the evening.
Fold inwards.
Incline inwards (histoes turn in).
Colloq. abandon (a plan etc.). turn in one'sgrave see GRAVE(1). turn off 1 a stop the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
A enter aside-road. b (of a side-road) lead off from another road.
Colloq. repel; cause to lose interest (turned me right off withtheir complaining).
Dismiss from employment. turn-off n.
A turning off a main road.
Colloq. something that repels orcauses a loss of interest. turn of speed the ability to go fastwhen necessary. turn on 1 a start the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
Colloq.excite; stimulate the interest of, esp. sexually.
Tr. & intr.colloq. intoxicate or become intoxicated with drugs. turn-on n.colloq. a person or thing that causes (esp. sexual) arousal.turn on one's heel see HEEL(1). turn out 1 expel.
Extinguish(an electric light etc.).
Dress or equip (well turned out).4 produce (manufactured goods etc.).
Empty or clean out (aroom etc.).
Empty (a pocket) to see the contents.
Colloq.a get out of bed. b go out of doors.
Colloq. assemble;attend a meeting etc.
(often foll. by to + infin. or that +clause) prove to be the case; result (turned out to be true; weshall see how things turn out).
Mil. call (a guard) from theguardroom. turn over 1 reverse or cause to reverse verticalposition; bring the under or reverse side into view (turn overthe page).
Upset; fall or cause to fall over.
A cause (anengine) to run. b (of an engine) start running.
Considerthoroughly.
(foll. by to) transfer the care or conduct of (aperson or thing) to (a person) (shall turn it all over to mydeputy; turned him over to the authorities).
Do business tothe amount of (turns over œ5000 a week). turn over a new leafimprove one's conduct or performance. turn round 1 turn so asto face in a new direction.
A Commerce unload and reload (aship, vehicle, etc.). b receive, process, and send out again;cause to progress through a system.
Adopt new opinions orpolicy. turn-round n.
A the process of loading andunloading. b the process of receiving, processing, and sendingout again; progress through a system.
The reversal of anopinion or tendency. turn the scales see SCALE(2). turn thetables see TABLE. turn tail turn one's back; run away. turnthe tide reverse the trend of events. turn to set about one'swork (came home and immediately turned to). turn to account seeACCOUNT. turn turtle see TURTLE. turn up 1 increase the volumeor strength of (sound, heat, etc.) by turning a knob etc.
Place upwards.
Discover or reveal.
Be found, esp. bychance (it turned up on a rubbish dump).
Happen or presentitself; (of a person) put in an appearance (a few people turnedup late).
Colloq. cause to vomit (the sight turned me up).
Shorten (a garment) by increasing the size of the hem. turn-upn.
Brit. the lower turned up end of a trouser leg.
Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
about-face , angle , bend , bias , bow , branch , change , changeabout , circle , circuit , circulation , circumvolution , corner , curve , cycle , departure , detour , deviation , direction , drift , flection , flexure , fork , gyration , gyre , heading , hook , pirouette , pivot , quirk , retroversion , reversal , reverse , reversion , right-about , roll , rotation , round , shift , spin , spiral , swing , tack , tendency , trend , turnabout , turning , twist , twisting , wheel , whirl , wind , winding , yaw , alteration , crotch , deflection , digression , distortion , divarication , double , modification , mutation , variation , warp , accomplishment , act , action , bit , bout , crack * , deed , favor , fling * , gesture , go * , go around * , move , period , routine , say * , service , shot * , spell , stint , succession , time , tour , trick , try , airing , constitutional , drive , excursion , jaunt , promenade , ramble , ride , saunter , stroll , affinity , aptness , bent , bump , disposition , faculty , flair , genius , gift , head , inclination , leaning , predisposition , propensity , talent , attack , blow , fit , fright , jolt , seizure , shock , start , surpriseverb
arc , bend , circle , circulate , circumduct , come around , corner , cut , eddy , go around , go round , ground , gyrate , gyre , hang a left , hang a right , incline , loop , make a left , make a right , move in a circle , negotiate , orbit , oscillate , pass , pass around , pirouette , pivot , roll , rotate , round , spin , sway , swing , swivel , take a bend , twirl , twist , vibrate , weave , wheel , whirl , wind , yaw , about-face , aim , alter , alternate , backslide , call off , capsize , change , change position , convert , curve , depart , detour , detract , deviate , digress , direct , diverge , double back , face about , go back , inverse , invert , move , rechannel , recoil , redirect , regress , relapse , retrace , return , revert , sheer , shift , shunt , shy away , sidetrack , subvert , swerve , swirl , switch , tack , transform , upset , vary , veer , volte-face , whip , zigzag , become , change into , come , divert , fashion , form , get , go , grow into , metamorphose , modify , mold , mutate , pass into , put , refashion , remake , remodel , render , run , shape , transfigure , translate , transmute , transpose , wax , acidify , become rancid , break down , crumble , curdle , decay , decompose , disintegrate , dull , ferment , go bad , molder , putrefy , rot , sour , spoil , taint , address , appeal , apply , approach , be predisposed to , devote , employ , favor , give , have recourse , lend , look , prefer , recur , repair , tend , throw , turn one’s energies to , turn one’s hand to , undertake , utilize , derange , discompose , disgust , disorder , make one sick , nauseate , revolt , unbalance , undo , unhinge * , unsettle , apostatize , bring round , change sides , desert , go over , influence , persuade , prejudice , prevail upon , rat * , renege , renounce , repudiate , retract , talk into , tergiversate , tergiverse , bruise , crick , dislocate , hurt , sprain , strain , wrench , circumvolve , revolve , plow , turn over , blunt , agonize , squirm , tossTừ trái nghĩa
noun
stagnation , failure , miss , inabilityverb
make well Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Turn »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Ngân, Black coffee, Ananab, Trần Quang Long, Admin, Ngọc, Mai, Trang , Trần ngọc hoàng, ngoc hung, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Turn To Nghĩa La Gì
-
Turn To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn To Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Turn To Someone/something Trong Tiếng Anh
-
Turn To Là Gì
-
Turn To Nghĩa Là Gì
-
Turn To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn To ...
-
TURN TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cùng Làm Quen Với... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi
-
Turn In Là Gì? In Turn Là Gì? Khi Nào Phải Dùng Từ Nào? - Language Link
-
Turn Into Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn Into Trong Câu ...
-
Nghĩa Của Từ Turn, Từ Turn Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cụm Từ Turn On Its Head Nghĩa Là Gì? - BBC News Tiếng Việt
-
Turn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Turn Out Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì Và Cách Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ Turn In Nghĩa Là Gì ? Những Điều Cần Biết Về Turn ...