Nghĩa Của Từ : Twinkle | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: twinkle Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: twinkle Best translation match: | English | Vietnamese |
| twinkle | * danh từ - sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt) |
| English | Vietnamese |
| twinkle | bạn ; lấp ; phúc hậu ; thế ; |
| twinkle | lấp ; phúc hậu ; |
| English | English |
| twinkle; scintillation; sparkling | a rapid change in brightness; a brief spark or flash |
| twinkle; light; spark; sparkle | merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance |
| twinkle; blink; flash; wink; winkle | gleam or glow intermittently |
| twinkle; scintillate; winkle | emit or reflect light in a flickering manner |
| English | Vietnamese |
| twinkle | * danh từ - sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt) |
| twinkling | * danh từ - sự lấp lánh =the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao - sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye - trong nháy mắt * tính từ - lấp lánh - nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Twinkle
-
Twinkle, Twinkle, Little Star - Jewel - | Xem Lời Dịch Và Lời Bài Hát Tại ...
-
Loi Bai Hat Twinkle, Twinkle, Little Star, Jewel
-
Phép Tịnh Tiến Twinkle Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của "twinkle" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
TWINKLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lời Dịch - Twinkle, Twinkle, Little Star - Jewel | Kênh Sinh Viên
-
Twinkle Twinkle Little Star - Lời Dịch Online
-
TWINKLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Twinkle: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dạy Con Hát Bài Twinkle Twinkle Little Star | Anh Ngữ Ocean Edu
-
Lời Dịch Bài Hát Twinkle Twinkle Little Star | Nghe Ca Khúc, Tải Nhạc ...
-
Twinkle Twinkle - Big Bang - Lời Dịch
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Có Phụ Đề - Twinkle Twinkle Little Star
-
Twinkle - Dịch để Việt Nam