Nghĩa Của Từ Võ - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    thuật đánh nhau bằng chân tay không hay bằng binh khí (như côn, kiếm, v.v.)
    có võ võ dân tộc đấu võ
    (Từ cũ) quân sự; phân biệt với văn
    quan võ con nhà võ

    Tính từ

    gầy hốc hác
    người gầy võ "Bấy lâu tưởng võ trông gầy, Mười phần xuân độ còn nay nửa phần." (HT) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%B5 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Thích ý Nghĩa Của Từ Võ Dũng