Nghĩa Của Từ Vô - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
(Phương ngữ)
xem vào
. yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, phụ từ, có nghĩa không, không có, như: vô dụng, vô địch, vô đạo đức, vô học, vô thuỷ vô chung, v.v.; đối lập với hữu.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C3%B4 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Vô đồng Nghĩa Là Gì
-
Vô Cùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô Cùng - Từ điển Việt
-
Vô Vàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vô – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vô Hạn - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Vỡ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Vô Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Vô Nghĩa
-
Vô Cùng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sức Mạnh Không đồng Nghĩa Với Lẽ Phải, Chiến Tranh Phi Lý Tất Thất Bại
-
Bàn Về Nguyên Tắc Suy đoán Vô Tội - Tạp Chí Tòa án
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support