Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vô Hạn - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Vô Hạn Tham khảo Tính Từ hình thức
- không chính xác, những không rõ ràng, lỏng lẻo, lax, không chắc chắn, mơ hồ, inexplicit, không phân minh, nhầm lẫn.
- vô tận, bất tận, bao la, vô hạn, không giới hạn, chặn, vô số, vô định, dai dẳng, gồm tất cả, tuyệt đối, unconfined.
- vô tận, vô hạn, chặn vô tận, measureless, bao la, unfathomable, không xác định, illimitable, vĩnh viễn, vĩnh cửu, mai mai.
Vô Hạn Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Vô đồng Nghĩa Là Gì
-
Vô Cùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô Cùng - Từ điển Việt
-
Vô Vàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vô – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Vỡ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Vô Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Vô Nghĩa
-
Vô Cùng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sức Mạnh Không đồng Nghĩa Với Lẽ Phải, Chiến Tranh Phi Lý Tất Thất Bại
-
Bàn Về Nguyên Tắc Suy đoán Vô Tội - Tạp Chí Tòa án
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support