Nghĩa Của Từ Vòng đệm - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buffer loop
doughnut
flat washer
gasket
vòng đệm bơm dầu oil pump gasket vòng đệm bugi spark plug gasket vòng đệm da leather gasket Vòng đệm kín (hình chữ O) Gasket O ring vòng đệm kín nước mềm dẻo flexible watertight gasket vòng đệm ống pipe gasket vòng đệm sợi fiber gasket vòng đệm sợi fibre gasketgrommet
vòng đệm cao su grommet rubberpacking ring
profile gasket
pulley
vòng đệm dẹt pulley wheelpulley wheel
ring
vòng nêm, vòng đệm packing ring vòng đệm bịt kín joint ring vòng đệm chặt packing ring vòng đệm ép compression ring vòng đệm ép ring-type thrust washer vòng đệm Grover elastic ring vòng đệm hình côn bevel ring Vòng đệm hình O O ring vòng đệm hình xuyến toroidal ring vòng đệm kín packing ring vòng đệm kín ring seal vòng đệm kín sealing ring vòng đệm kín toroidal ring Vòng đệm kín (hình chữ O) Gasket O ring vòng đệm kín hình xuyến toroidal sealing ring vòng đệm lò xo elastic ring vòng đệm mối nối joint ring vòng đệm nối joint ring vòng đệm trục shaft-sealing ring vòng đệm để hàn (ống) backing ring vòng đệm đế van valve seat ringring-joint
seal
vòng đệm chặn dầu oil seal vòng đệm kín air-light seal vòng đệm kín air-tight seal vòng đệm kín packing seal vòng đệm kín ring seal vòng đệm kín cổ trục shaft seal vòng đệm kín nhiệt heat seal vòng đệm kín piston (phanh) piston seal vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái [[]]) primary seal vòng đệm kín trục shaft seal vòng đệm kín trục quay rotary shaft seal vòng đệm mặt face seal vòng đệm mềm soft packing seal vòng đệm thủy lực hydraulic seal vòng đệm trục shaft sealsheave
vòng đệm lệch tâm eccentric sheaveshim
spacer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh calibrated spacer vòng đệm chữ C C-spacerspacer ring
spacing ring
step
wafer
Giải thích VN: Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách [[nhiệt. ]]
Giải thích EN: A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..
công tắc xoay có vòng đệm kín sealed wafer rotary switchwasher
bộ vòng đệm có lò xo spring washer set bulông với vòng đệm giữ chặt đầu bolt with captive plain washer nửa vòng đệm half-washer sự liên kết (bằng) vòng đệm washer interconnection vòng đệm bạc đạn ball bearing washer vòng đệm bằng sợi fiber washer vòng đệm bảo hiểm tongue washer vòng đệm bảo vệ (phanh) protector washer vòng đệm bit packing washer vòng đệm bulông bolt washer vòng đệm cách ly insulating washer vòng đệm cách điện insulating washer vòng đệm cao su rubber washer vòng đệm cắt shearing washer vòng đệm chặn tap washer vòng đệm chặn thrust washer vòng đệm chận (dầu) felt washer vòng đệm chận (đầu) felt washer vòng đệm chống nới helical spring washer vòng đệm có lò xo spring washer vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài) tooth lock washer vòng đệm có văng khía toothed washer vòng đệm có vấu chặn thrust washer vòng đệm da leather washer vòng đệm dẹp flat washer vòng đệm dẹt flat washer vòng đệm ép ring-type thrust washer vòng đệm ép thrust washer vòng đệm gấp nếp corrugated spring washer vòng đệm gấp nếp crinkle washer vòng đệm hãm lock washer vòng đệm hãm retaining washer vòng đệm hãm split washer vòng đệm hãm có răng tooth lock washer vòng đệm hãm có răng toothed lock washer vòng đệm hàm có răng cưa serrated lock washer vòng đệm hãm lò xo spring lock washer vòng đệm hãm răng ngoài external tooth lock washer vòng đệm hình nêm bevel washer vòng đệm hình nêm beveled washer vòng đệm hình nêm bevelled washer vòng đệm hình răng cưa toothed washer vòng đệm hình sóng corrugated washer vòng đệm khóa lock washer vòng đệm khóa retaining washer vòng đệm không khít blank washer vòng đệm làm chặt lock washer vòng đệm làm kín sealing washer vòng đệm lò so dạng sóng corrugated spring washer vòng đệm lò so tăm pông buffer spring washer vòng đệm lò xo lock washer vòng đệm lò xo spring lock washer vòng đệm lò xo spring washer vòng đệm lò xo cong curved spring washer vòng đệm lò xo của bulông spring bolt washer vòng đệm mềm limpet washer võng đệm mềm limpet washer vòng đệm mỏng split washer vòng đệm nguyên (chưa gia công) wrought washer vòng đệm phẳng flat washer vòng đệm phẳng plain washer vòng đệm phớt felt washer vòng đệm thép dán glued steel washer vòng đệm thô coarse washer vòng đệm thô rough-finished washer vòng đệm thủy tinh glass washer vòng đệm tính finished washer vòng đệm vát beveled washer vòng đệm vát bevelled washer vòng đệm vát taper washer vòng đệm vênh lock washer vòng đệm vuông square washer vòng đệm xiết chốt lock washer vòng đệm xoay turned washer vòng đệm đai ốc bolter washer nut vòng đệm đàn hồi spring washer vòng đệm đàn hồi spring washer (washer) vòng đệm đinh ốc bolt washerwheel
vòng đệm dẹt pulley wheel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/V%C3%B2ng_%C4%91%E1%BB%87m »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Vòng đệm Tiếng Anh Là Gì
-
BU LÔNG , ĐAI ỐC VÀ VÒNG ĐỆM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
VÒNG ĐỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Vòng đệm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "vòng đệm" - Là Gì?
-
Vòng đệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vòng đệm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'vòng đệm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Lông Đền Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Tư Thiết Bị
-
Lông đền Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Tư Thiết Bị
-
VÒNG ĐỆM CAO SU, CÒN GỌI LÀ RON CAO SU TIẾNG ANH LÀ GÌ ...
-
Lông đền Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Tư Thiết Bị
-
Lông đền Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về ... - MarvelVietnam
-
Lông đền Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về ... - Hệ Liên Thông
-
Washer - Từ điển Số - Vĩnh Long Online