Từ điển Việt Anh "vòng đệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vòng đệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vòng đệm

buffer loop
doughnut
flat washer
  • vòng đệm dẹp: flat washer
  • vòng đệm dẹt: flat washer
  • vòng đệm phẳng: flat washer
  • gasket
  • vòng đệm bơm dầu: oil pump gasket
  • vòng đệm bugi: spark plug gasket
  • vòng đệm da: leather gasket
  • vòng đệm dẹt: gasket
  • vòng đệm kín: gasket
  • vòng đệm kín nước mềm dẻo: flexible watertight gasket
  • vòng đệm ống: pipe gasket
  • vòng đệm sợi: fiber gasket
  • vòng đệm sợi: fibre gasket
  • grommet
  • vòng đệm cao su: grommet rubber
  • packing ring
  • vòng đệm chặt: packing ring
  • vòng đệm kín: packing ring
  • vòng nêm, vòng đệm: packing ring
  • profile gasket
    pulley
  • vòng đệm dẹt: pulley wheel
  • vòng đệm dẹt: pulley
  • pulley wheel
  • vòng đệm dẹt: pulley wheel
  • ring
  • vòng đệm Grover: elastic ring
  • vòng đệm bịt kín: joint ring
  • vòng đệm chặt: packing ring
  • vòng đệm đế van: valve seat ring
  • vòng đệm để hàn (ống): backing ring
  • vòng đệm ép: compression ring
  • vòng đệm hình côn: bevel ring
  • vòng đệm hình xuyến: toroidal ring
  • vòng đệm kín: toroidal ring
  • vòng đệm kín: sealing ring
  • vòng đệm kín: ring seal
  • vòng đệm kín: packing ring
  • vòng đệm kín hình xuyến: toroidal sealing ring
  • vòng đệm lò xo: elastic ring
  • vòng đệm mối nối: joint ring
  • vòng đệm nối: joint ring
  • vòng đệm trục: shaft-sealing ring
  • vòng nêm, vòng đệm: packing ring
  • ring-joint
    seal
  • vòng đệm chặn dầu: oil seal
  • vòng đệm kín: ring seal
  • vòng đệm kín: packing seal
  • vòng đệm kín: air-tight seal
  • vòng đệm kín: air-light seal
  • vòng đệm kín cổ trục: shaft seal
  • vòng đệm kín nhiệt: heat seal
  • vòng đệm kín piston (phanh): piston seal
  • vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái ): primary seal
  • vòng đệm kín trục: shaft seal
  • vòng đệm kín trục quay: rotary shaft seal
  • vòng đệm làm kín: seal
  • vòng đệm mặt: face seal
  • vòng đệm mềm: soft packing seal
  • vòng đệm thủy lực: hydraulic seal
  • vòng đệm trục: shaft seal
  • sheave
  • vòng đệm dẹt: sheave
  • vòng đệm lệch tâm: eccentric sheave
  • vòng đệm lệch tâm: sheave
  • shim
  • vòng đệm phẳng: shim
  • spacer
  • vòng đệm (đã) hiệu chỉnh: calibrated spacer
  • spacer ring
    spacing ring
    step
    wafer
    Giải thích VN: Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách nhiệt.
    Giải thích EN: A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..
  • công tắc xoay có vòng đệm kín: sealed wafer rotary switch
  • washer
  • bộ vòng đệm có lò xo: spring washer set
  • bulông với vòng đệm giữ chặt đầu: bolt with captive plain washer
  • sự liên kết (bằng) vòng đệm: washer interconnection
  • vòng đệm bằng sợi: fiber washer
  • vòng đệm bạc đạn: ball bearing washer
  • vòng đệm bảo hiểm: tongue washer
  • vòng đệm bảo vệ (phanh): protector washer
  • vòng đệm bit: packing washer
  • vòng đệm bulông: bolt washer
  • vòng đệm cách điện: insulating washer
  • vòng đệm cách ly: insulating washer
  • vòng đệm cắt: shearing washer
  • vòng đệm cao su: rubber washer
  • vòng đệm cao su: washer
  • vòng đệm chặn: tap washer
  • vòng đệm chặn: thrust washer
  • vòng đệm chận (dầu): felt washer
  • vòng đệm chận (đầu): felt washer
  • vòng đệm chống nới: helical spring washer
  • vòng đệm có lò xo: spring washer
  • vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài): tooth lock washer
  • vòng đệm có văng khía: toothed washer
  • vòng đệm có vấu chặn: thrust washer
  • vòng đệm da: leather washer
  • vòng đệm đàn hồi: spring washer
  • vòng đệm đàn hồi: spring washer (washer)
  • vòng đệm đai ốc: bolter washer nut
  • vòng đệm đinh ốc: bolt washer
  • vòng đệm dẹp: flat washer
  • vòng đệm dẹt: flat washer
  • vòng đệm dẹt: washer
  • vòng đệm ép: ring-type thrust washer
  • vòng đệm ép: thrust washer
  • vòng đệm gấp nếp: crinkle washer
  • vòng đệm gấp nếp: corrugated spring washer
  • vòng đệm hàm có răng cưa: serrated lock washer
  • vòng đệm hãm: split washer
  • vòng đệm hãm: retaining washer
  • vòng đệm hãm: lock washer
  • vòng đệm hãm có răng: tooth lock washer
  • vòng đệm hãm có răng: toothed lock washer
  • vòng đệm hãm lò xo: spring lock washer
  • vòng đệm hãm răng ngoài: external tooth lock washer
  • vòng đệm hình nêm: bevelled washer
  • vòng đệm hình nêm: beveled washer
  • vòng đệm hình nêm: bevel washer
  • vòng đệm hình răng cưa: toothed washer
  • vòng đệm hình sóng: corrugated washer
  • vòng đệm hình xuyến: washer
  • vòng đệm khóa: retaining washer
  • vòng đệm khóa: lock washer
  • vòng đệm không khít: blank washer
  • vòng đệm kín: washer
  • vòng đệm làm chặt: lock washer
  • vòng đệm làm kín: sealing washer
  • vòng đệm lò so dạng sóng: corrugated spring washer
  • vòng đệm lò so tăm pông: buffer spring washer
  • vòng đệm lò xo: lock washer
  • vòng đệm lò xo: spring lock washer
  • vòng đệm lò xo: spring washer
  • vòng đệm lò xo cong: curved spring washer
  • vòng đệm lò xo của bulông: spring bolt washer
  • vòng đệm mềm: limpet washer
  • vòng đệm mỏng: split washer
  • vòng đệm nguyên (chưa gia công): wrought washer
  • vòng đệm phẳng: flat washer
  • vòng đệm phẳng: plain washer
  • vòng đệm phớt: felt washer
  • vòng đệm thép dán: glued steel washer
  • vòng đệm thô: coarse washer
  • vòng đệm thô: rough-finished washer
  • vòng đệm thủy tinh: glass washer
  • vòng đệm tính: finished washer
  • vòng đệm vát: beveled washer
  • vòng đệm vát: bevelled washer
  • vòng đệm vát: taper washer
  • vòng đệm vênh: lock washer
  • vòng đệm vuông: square washer
  • vòng đệm xiết chốt: lock washer
  • vòng đệm xoay: turned washer
  • wheel
  • vòng đệm dẹt: wheel
  • vòng đệm dẹt: pulley wheel
  • bộ vòng đệm làm kín
    pack off assembly
    cuộn dây hình vòng đệm
    pancake coil
    lỗ có vòng đệm
    collared hole
    mối nối bulông có vòng đệm
    bolted gland joint
    nửa vòng đệm
    half-washer
    rơ vòng đệm
    bearing clearance
    vòng đệm bằng ximăng
    cementer
    vòng đệm cánh nhấc (cần trục)
    yoke
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    vòng đệm

    miếng đệm có dạng xuyến (vành khuyên), chủ yếu bằng kim loại dùng làm đệm đặt dưới tán bulông hoặc êcu, có tác dụng tăng bề mặt tựa, bảo vệ bề mặt liên kết khi vặn chặt mối ghép ren cố định, tránh lỏng cho êcu. Tuỳ theo yêu cầu sử dụng có các loại VĐ phẳng, vênh, có khía, có cánh uốn gập khi lắp, vv.

    nd. Miếng đệm có dạng một vòng phẳng dưới đai ốc hay đầu đinh ốc.

    Từ khóa » Cái Vòng đệm Tiếng Anh Là Gì