Nghĩa Của Từ Vựa - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
nơi được quây kín để cất trữ thóc lúa
vựa thóc(Phương ngữ) nơi cất chứa một số sản phẩm để bán dần, ở một số vùng nông thôn Nam Bộ Việt Nam
vựa cá vựa than làm chủ một vựa gạo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%B1a »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Một Vựa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?
-
Vựa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vựa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'vựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vựa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
VỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kho Thóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
VỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vựa Hải Sản Xanh Chuyên Bán Lẻ Giá Sỉ Hải Sản Hàng đầu Tại Thành ...
-
Vựa Lúa Bằng Tiếng Anh - Glosbe