Vựa Lúa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "vựa lúa" thành Tiếng Anh
granary, barn, attic là các bản dịch hàng đầu của "vựa lúa" thành Tiếng Anh.
vựa lúa + Thêm bản dịch Thêm vựa lúaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
granary
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
barn
noun Wiktionnaire -
attic
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
loft
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vựa lúa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Vựa lúa + Thêm bản dịch Thêm Vựa lúaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rice bowl
noun An Nguyễn
Từ khóa » Một Vựa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?
-
Vựa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vựa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Vựa - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'vựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vựa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
VỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kho Thóc – Wikipedia Tiếng Việt
-
VỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vựa Hải Sản Xanh Chuyên Bán Lẻ Giá Sỉ Hải Sản Hàng đầu Tại Thành ...