Nghĩa Của Từ Weary - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈwɪəri/
Thông dụng
Tính từ
Rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
weary in body and mind mệt mỏi về thể xác lẫn tinh thần( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
I am weary of hearing about your problems tôi chán nghe những vấn đề của anh rồi to be weary of someone's complaints chán về những lời than phiền của người nàoGây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
a weary journey một chuyến đi mệt mỏi the last weary mile of their climb dặm cuối cùng mệt mỏi trong cuộc leo núi của họTỏ ra mệt mỏi
a weary sigh một cái thở dài mệt mỏi a weary smile một nụ cười mệt mỏiNgoại động từ
Làm cho cảm thấy khó chịu, làm cho cảm thấy phiền muộn, làm cho cảm thấy sốt ruột
to weary somebody with requests làm phiền ai với những lời yêu cầuLàm cho mỏi mệt
Làm cho bất mã, làm cho chán
Nội động từ
Mệt, trở nên mệt
( + of) bất mãn, chán
you will soon weary of living abroad chẳng bao lâu anh sẽ thấy chán sống ở nước ngoài to weary of doing something chán không muốn làm gì( + for) mong mỏi
to weary for love tương tưHình Thái Từ
- Ved : Wearied
- Ving: Wearying
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
all in , beat * , bone-tired , bored , burned out , bushed , dead * , dead tired , discontented , disgusted , dog-tired , done in * , drained , drooping , drowsy , enervated , exhausted , fagged , fatigued , fed up , flagging , had it , impatient , indifferent , jaded , knocked out , out of gas , overworked , pooped * , punchy * , ready to drop , sick , sick and tired , sleepy , spent * , taxed , wearied , wearing , wiped out , worn out , zonked * , bleary , dead , rundown , spent , tired out , weariful , worn-down , worn-out , tired , drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , wearisomeverb
annoy , bore , burden , cause ennui , cloy , debilitate , depress , disgust , dishearten , distress , drain , droop , drowse , enervate , enfeeble , exasperate , exhaust , fade , fag , fail , fall off , fatigue , flag , glut , grow tired , harass , have had enough , irk , jade , leave one cold , lose interest , make discontented , nauseate , oppress , overwork , pain , plague , sap , sicken , sink , strain , take it out of , tax , tire , tire out , try the patience of , tucker out , vex , weaken , wear down , wear out , weigh , wear , beat , bored , bushed , disgusted , drained , exhausted , fatigued , grievous , irksome , jaded , overtired , pooped , sleepy , spent , tedious , timid , tired , tiresome , tore , tucker , wornTừ trái nghĩa
adjective
activated , energetic , fresh , lively , untiredverb
activate , energize , enliven Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Weary »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Nothingtolose, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tired
-
Tired - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Tired - Idioms Proverbs
-
(a) TIRED Synonyms - Từ đồng Nghĩa Của "TIRED" - Quizlet
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Học Đấu Thầu
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Tired Of - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Safe
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Với "exhausted" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật
-
Từ Trái Nghĩa Với Tired Là Gì? - Lê Tấn Vũ - HOC247
-
Tired Là Gì, Nghĩa Của Từ Tired | Từ điển Anh - Việt