exhausted . I'm too exhausted to take the dog for a walk. worn out. I was completely worn out. burned out. He was completely burned out after a full week of performances. drained. I'd worked a twelve-hour day and was absolutely drained. wiped out informal. ... dog- tired informal. ... knackered UK slang. ... stonkered UK slang.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến của từ "Tired". ; Worn out, Burnt-out (UK), Dull, Insipid ; Spent, Bushed, Enervated, Jaded ; All in (Slang), Commonplace, Enough, Knackered.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out; to be tired to death: mệt chết được. chán. to be tired of doing the same ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Terms in this set (7) · tired. (adj) mệt, muốn ngủ, nhàm chán · run-down. (adj) suy sụp eg: We're completely run-down and need a thorough rest - Chúng tôi hoàn ...
Xem chi tiết »
Nói chung, mọi người cảm thấy stress với tổng thể sự nhận biết chủng tộc đang sống sót trên quốc tế thời nay . She was so tired of putting up with her husband's ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nói chung, mọi người cảm thấy stress với tổng thể sự phân biệt chủng tộc đang sống sót trên quốc tế ngày này . She was so tired of putting up ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của tired of. ... Past tense for to grow tired of or bored with. wearied bored bore jaded tired became weary ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Nói chung, mọi người cảm thấy stress với tổng thể sự phân biệt chủng tộc đang sống sót trên quốc tế thời nay . She was so tired of putting up ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. all in , beat * , bleary , bone-weary , ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "exhausted" là: depleted. kiệt sức = cạn kiệt. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "refined" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Nói chung, mọi người cảm thấy stress với tổng thể sự phân biệt chủng tộc đang sống sót trên quốc tế thời nay . She was so tired of putting up ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2019 · 2. What is the festival? The programs of Flower Festival are a variety of content for every festival period. These will make interests to ...
Xem chi tiết »
Tired là gì: / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Tired
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với tired hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu