Nghĩa Của Từ Well-known - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´wel´noun/
Thông dụng
Tính từ
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Lừng danh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
acclaimed , big , big name * , celeb , celebrated , common , conspicuous , eminent , illustrious , important , infamous , in the limelight , in the public eye , known , large , leading , name , notable , noted , notorious , outstanding , popular , prominent , public , recognized , renowned , reputable , somebody , splashy , star , superstar , vip * , widely known , wk , famed , established , familiar , famousTừ trái nghĩa
adjective
unfamiliar , unknown Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Well-known »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Huyền Trang, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sử Dụng Well-known
-
Well Known đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Famous ...
-
Phân Biệt Famous, Well-known, Notorious & Infamous
-
Well-known đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Famous ...
-
Phân Biệt FAMOUS, WELL-KNOWN, NOTORIOUS Và INFAMOUS
-
WELL KNOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Well-known đi Với Giới Từ Gì
-
Well Known Là Gì
-
Nên Sử Dụng "well Known" Hay "known Well" Trong Câu Bị động?
-
WELL-KNOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'well-known' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Well-known Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Well-known đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Famous ... - BlogCachLam.Net
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh