Nghĩa Của Từ : Willows | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: willows Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
willows | cây dương liễu ; cây liễu rủ ; liễu ; |
willows | cây dương liễu ; cây liễu rủ ; liễu ; |
English | Vietnamese |
pussy-willow | * danh từ - (thực vật học) cây liễu tơ |
willow-green | * tính từ - xanh màu lá liễu |
willow-pattern | * danh từ - hình vẽ men xanh (trên đồ sứ) |
willowed | * tính từ - trồng liễu; có nhiều liễu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cây Liễu Trong Tiếng Anh
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Glosbe - Cây Liễu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY LIỄU - Translation In English
-
CÂY LIỄU In English Translation - Tr-ex
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cây Liễu" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Liễu Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "cây Liễu"
-
Chi Liễu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Dương Và Cây Liễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Liễu - Wiktionary Tiếng Việt