Nghĩa Của Từ : Wolves | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wolves Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
wolves | * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn |
English | Vietnamese |
wolves | bâ ̀ y so ́ i ; bầy sói ; chó sói ; con sói ; con sói đó ; có sói con ; có sói ; lang sói ; loài sói ; là sói ; lũ sói ; ng ; như ̃ ng con sói ; so ́ i ; sói cha ; sói ; đám sói ; ̀ ng ; |
wolves | bầy sói ; chó sói ; con sói ; con sói đó ; có sói con ; có sói ; lang sói ; loài sói ; là sói ; lũ sói ; như ̃ ng con sói ; so ́ i ; sói cha ; sói ; đám sói ; |
English | Vietnamese |
wolves | * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Chó Sói
-
Glosbe - Chó Sói In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Con Sói In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chó Sói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Chó Sói Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 13 Chó Sói Dịch Tiếng Anh
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Chó Sói
-
Nghĩa Của Từ : Wolf | Vietnamese Translation
-
CON SÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Sói Tiếng Anh Là Gì
-
Wolf : Loài Chó Sói (qúp-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Chó Sói - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)