Nghĩa Của Từ Wonder - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'wʌndə/
Thông dụng
Danh từ
Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công
the seven wonders of the world bảy kỳ quan trên thế giới a wonder of architecture một kỳ công về kiến trúc to work wonders làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ for a wonder một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạNgười kỳ diệu, thần đồng
a musical wonder một thần đồng về nhạcSự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
that is no wonder tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên to fill someone with wonder làm cho ai kinh ngạcĐộng từ
Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
I don't wonder at it điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên I wonder that you never heard of it tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đóThat's not to be wondered at
Không có gì đáng kinh ngạc cả
Muốn biết, tự hỏi
I wonder who he is? tôi tự hỏi nó là ai? I wonder whether you can tell me tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết khôngCấu trúc từ
a nine days' wonder
Xem nine
no wonder ...
không trách... No wonder she is single. Không trách cô ấy độc thân.Hình thái từ
- Ved : wondered
- Ving: wondering
Chuyên ngành
Xây dựng
kỳ quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
admiration , astonishment , awe , bewilderment , concern , confusion , consternation , curiosity , doubt , fascination , fear , incredulity , jar , jolt , marveling , perplexity , perturbation , puzzlement , reverence , shock , skepticism , start , stupefaction , stupor , surprise , suspicion , uncertainty , wondering , wonderment , act of god * , cynosure , freak , marvel , miracle , nonpareil , oddity , phenomenon , portent , prodigy , rara avis , rarity , sensation , sight , spectacle , stunner , amaze , amazement , doubtfulness , dubiety , dubiousness , incertitude , mistrust , questionverb
ask oneself , be curious , be inquisitive , conjecture , disbelieve , inquire , meditate , puzzle , query , question , speculate , think , admire , be astonished , be awestruck , be confounded , be dumbstruck , be fascinated , be flabbergasted , be startled , be taken aback , boggle , gape , gawk , look aghast , marvel , stare , distrust , misdoubt , mistrust , admiration , amazement , astonishment , awe , curiosity , doubt , miracle , phenomenon , ponder , prodigy , reverence , sensation , surprise , uncertain , uncertaintyTừ trái nghĩa
noun
expectationverb
believe , know , anticipate , expect Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wonder »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Pemi, Admin, Alexi, ngoc hung, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Small Wonder Nghĩa Là Gì
-
"Small Wonder" Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Little/small Wonder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Small Wonder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Small Wonder Là Gì - Nghĩa Của Từ Small Wonder Đầy đủ
-
Small Wonder Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
(it's) Small Wonder Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hướng Dẫn Small Wonder Là Gì - Nghĩa Của Từ Small Wonder Đầy đủ ...
-
Small Wonder Là Gì️️️️・small Wonder định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Little Wonder Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Wonder - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
No Wonder Là Gì - Vietvuevent
-
Wonder Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
"There Is Little Wonder" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)