Wonder - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • wonder

    /'wʌndə[r]/

    US UK Danh từ sự kinh ngạc (pha lẫn thán phục hoặc không tin) the children watched the conjurer in silent wonder trẻ con im lặng theo dõi nhà ảo thuật với vẻ kinh ngạc điều kỳ diệu; kỳ quan the wonders of modern medicine những điều kỳ diệu của y học hiện đại the seven wonders of the world bảy kỳ quan của thế giới a wonder drug một loại thần dược a chinless wonder xem chinless do (work) miracles (wonders) for something xem miracle it's a wonder that điều kỳ lạ là it's a wonder [that] he continues to gamble when he always loses! điều kỳ lạ là nó vẫn tiếp tục đánh bạc trong khi lúc nào nó cũng thua a nine days' wonder xem day no (little, small) wonder [that] nào có lạ gì, thảo nào, hèn chi no wonder you were late nào có lạ gì chuyện anh trễ giờ small wonder [that] he was tired thảo nào nó cứ mệt nhoài ra wonders will never crease tuyệt vời! (nói lên sự ngạc nhiên thích thú, thường là một cách mỉa mai) "I've washed the car for you" - "Wonders will never cease!" "tớ vừa rửa xe cho cậu" - "tuyệt vời!" Động từ kinh ngạc, lấy làm lạ; ngạc nhiên that's not to be wondered at không có gì đáng kinh ngạc cả I wondered to hear her voice in the next room tôi ngạc nhiên nghe tiếng cô ta ở phòng bên muốn biết, tự hỏi I wonder who he is tôi tự hỏi nó là ai I should not wonder tôi sẽ chẳng ngạc nhiên đâu (khi được biết rằng…) I wonder if (whether you could…) tôi không biết anh có thể… (đưa ra một yêu cầu một cách lịch sử) * Các từ tương tự:wonder-story, wonder-stricken, wonder-struck, wonder-work, wonderful, wonderfully, wondering, wonderingly, wonderland

Từ khóa » Small Wonder Nghĩa Là Gì