Nghĩa Của Từ Wool - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /wul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa)
    Sợi len, hàng len
    ball of wool cuộn len the wool trade nghề buôn bán len, mậu dịch len
    Hàng giống len
    (thông tục) tóc dày và quăn
    to lose one's wool (thông tục) nổi giận to pull the wool over a person's eye lừa ai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sợi

    Cơ - Điện tử

    Len, dạ, hàng len, đồ len

    Len, dạ, hàng len, đồ len

    Dệt may

    phớt len

    Kỹ thuật chung

    bông
    basalt wool bông bazan cinder wool bông khoáng cotton wool len bông (cotton) cotton wool len làm từ bông cotton wool wal nút bằng bông len glass wool tấm bông thủy tinh glass wool insulation cách nhiệt bằng bông thủy tinh glass wool slap tấm bông thủy tinh glass-wool bông thủy tinh incombustible glass wool bông thủy tinh không cháy lead wool bông sợi loose wool bông thủy tinh lumpy mineral wool bông khoáng dạng cuộn marly wool bông macnơ metal wool bông kim loại mineral wool bông đá mineral wool bông khoáng mineral wool loose materials vật liệu bông khoáng xốp mineral wool materials and rock wool bông khoáng từ đá mineral wool strand dây bện sợi bông khoáng rock wool bông đá rock wool bông khoáng slag wool bông khoáng slag wool bông xỉ steel wool bông (bằng) thép wood wool bông gỗ wood wool bông gòn
    len
    hàng len
    sợi
    sợi len

    Kinh tế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associatedwords: laniferous , cashmere , covering , depilate , depilation , depilatory , duffel , fabric , fiber , flannel , fleece , frieze , fur , hair , lanifical , lanigerous , lanolin , material , merino , mohair , mortling , pelotage , tweed , worsted , yarn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wool »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dạ Wool Là Gì