Nghĩa Của Từ : Worry | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worry Best translation match:
English Vietnamese
worry * danh từ - sự lo lắng; điều lo nghĩ - sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu - sự nhạy (của chó săn) * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu =to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn =to be dreadfully worried+ rất lo phiền * nội động từ - lo, lo nghĩ =don't worry+ đừng lo =to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh =to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ - nhay (chó) !to worry along - vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn !to worry out - lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) !I should worry - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
Probably related with:
English Vietnamese
worry buồn ; bình tĩnh ; bô ́ mua ; băn khoăn ; bạn ; bạn ấy lo lắng ; bận tâm ; bận ; cho ; châ ; chê ; chú ; chăm ; có lo ngại ; cưng ; cần lo lắng ; cần lo ; cần phải lo lắng ; cần phải ; cần tập ; dứt ; giận giữ ; gì phải lo cả ; gì đâu ; hoảng sợ ; hẹn mai gặp ; i vi ; kiếm ; la ; la ̀ ; lo chàng trai trẻ ; lo con trai ; lo gì cả ; lo gì ; lo l ; lo l ¯ ; lo là ; lo lă ; lo lă ́ ng ; lo lắng cho ; lo lắng con gái ; lo lắng gì cả ; lo lắng gì ; lo lắng nhiều ; lo lắng như ; lo lắng rằng ; lo lắng ; lo lắng đâu ; lo mà ; lo nghĩ ; lo ngại rằng ; lo ngại ; lo nhé ; lo nữa ; lo quá ; lo rằng ; lo sợ ; lo tina ; lo về chuyện ; lo về chuyện đó ; lo ; lo âu ; lo đâu ; loanh sẽ ; làm lo ngại ; lãng phí ; lơ ; lại lo lắng ; lại lo ; mối lo âu ; ng cho ; ng lo con trai ; ng lo ; ng ; nghĩ ; nguyên tắc ; ngợi nhiều ; nhiệm vụ ; nên lo lắng gì ; nỗi lo lắng nào ; nỗi lo lắng nào đó ; nỗi lo lắng ; nỗi lo ; phim ; phải lo lắng cả ; phải lo lắng ; phải lo ; phải sợ ; quan ngại ; quan tâm ; quá lo ; rối lên ; sao ; sao đâu mà ; sao đâu ; sẽ ; sợ khiếp ; sợ ; thành vấn đề ; trường học ; tâm trạng lo âu ; tâm ; tìm ; vi ; xảo quyệt ; đang lo lắng ; đi ; điều lo lắng ; đáng lo nghĩ ; đã lo ; đế ; đều ; để tâm ; để tình trạng như ; để tình trạng ; đừng lo về bọn chúng ; đừng lo về bọn ; đừng lo ; ̀ ng lo ; ̀ ng ; ́ ng ; ổn ;
worry buồn ; bình tĩnh ; bô ; bô ̀ ; bô ́ mua ; băn khoăn ; bạn ấy lo lắng ; bận tâm ; bận ; cho ; châ ; chú ; chăm ; có lo ngại ; cần lo lắng ; cần lo ; cần phải lo lắng ; cần phải ; cần tập ; dứt ; giận giữ ; gì phải lo cả ; gì đâu ; hoảng sợ ; hẹn mai gặp ; kiếm ; la ; la ̀ ; lo chàng trai trẻ ; lo con trai ; lo gì cả ; lo gì ; lo l ; lo l ¯ ; lo là ; lo lă ; lo lă ́ ng ; lo lắng cho ; lo lắng con gái ; lo lắng gì cả ; lo lắng gì ; lo lắng nhiều ; lo lắng như ; lo lắng rằng ; lo lắng ; lo lắng đâu ; lo mà ; lo nghĩ ; lo ngại rằng ; lo ngại ; lo nhé ; lo nữa ; lo quá ; lo rằng ; lo sợ ; lo tina ; lo về chuyện ; lo về chuyện đó ; lo ; lo âu ; lo đâu ; loanh sẽ ; làm lo ngại ; lơ ; lơ ́ ; lại lo lắng ; lại lo ; mối lo âu ; một phút ; ng lo con trai ; ng lo ; nghĩ ; nguyên tắc ; ngợi nhiều ; nhiệm vụ ; nê ; nê ́ ; nỗi lo lắng nào ; nỗi lo lắng nào đó ; nỗi lo lắng ; nỗi lo ; phim ; phút ; phải lo lắng cả ; phải lo lắng ; phải lo ; phải sợ ; quan ngại ; quan tâm ; quá lo lắng ; quá lo ; rối lên ; sao ; sao đâu mà ; sao đâu ; sẽ ; sợ khiếp ; sợ ; thành vấn đề ; trường học ; tui sẽ gạt ; tâm trạng lo âu ; tâm ; tìm ; xảo quyệt ; đang lo lắng ; đi ; điều lo lắng ; đáng lo nghĩ ; đã lo ; đế ; đề ; đều ; để tâm ; để tình trạng như ; để tình trạng ; đừng lo về bọn chúng ; đừng lo về bọn ; đừng lo ; ̀ ng lo ; ổn ;
May be synonymous with:
English English
worry; concern; headache; vexation something or someone that causes anxiety; a source of unhappiness
worry; trouble a strong feeling of anxiety
worry; care be concerned with
worry; vex disturb the peace of mind of; afflict with mental agitation or distress
worry; concern; interest; occupy be on the mind of
May related with:
English Vietnamese
worry * danh từ - sự lo lắng; điều lo nghĩ - sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu - sự nhạy (của chó săn) * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu =to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn =to be dreadfully worried+ rất lo phiền * nội động từ - lo, lo nghĩ =don't worry+ đừng lo =to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh =to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ - nhay (chó) !to worry along - vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn !to worry out - lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) !I should worry - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
worried - thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry * tính từ - (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
worrying * tính từ - gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ - nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Don't Worry Dịch Sang Tiếng Việt