Nghĩa Của Từ Wrong - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE /rɒŋ/
    NAmE /rɔ:ŋ/

    Hình thái từ

    • Ving: wronging
    • Past: wronged
    • PP: wronged

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức)
    It is wrong to steal ăn cấp là bậy it is wrong to speak ill of one's companion nói xấu bạn là không tốt
    Trái, ngược
    in the wrong sense trái chiều, ngược the wrong side mặt trái wrong side foremost ngược, trước ra sau wrong side out trái, trong ra ngoài wrong side up ngược, trên xuống dưới
    Sai, không đúng, không xác thực
    my watch is wrong đồng hồ tôi không đúng wrong use of a word sự dùng từ sai to be wrong trái lý, sai
    Sai, nhầm, bị sai lầm (người)
    can you prove that I am wrong? anh có thể chứng minh là tôi sai không? That's where you're wrong. Đó là chỗ mà anh nhầm.
    Sai lầm, nhầm, không cần đến, không thích hợp, không phải thứ mong muốn nhất
    You're doing it the wrong way
    Anh đang làm việc đó một cách sai lầm
    the police arrested the wrong man cảnh sát bắt nhầm người
    ( + with) không chạy, hỏng, không hoạt động tốt; không ổn, không được như phải có
    What's wrong with the engine? It's making an awful noise
    Máy có gì trục trặc thế? nó đang kêu lọc cọc
    there is something wrong with him anh ta có điều gì không ổn What's wrong with telling the truth? Nói sự thật thì có gì đáng ngại.

    Phó từ

    Một cách sai trái, chệch hướng, lầm lẫn, với kết quả không đúng
    you guessed wrong anh đoán sai rồi he played the tune all wrong hắn chơi điệu hết cả to do a sum wrong làm sai một bài tính
    Lạc
    to lead someone wrong dẫn ai lạc đường

    Danh từ

    Cái xấu, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu
    to make wrong right làm cho cái xấu thành tốt to know right from wrong biết phân biệt phải trái
    Điều sai, điều quấy (về mặt đạo đức); hành động sai, hành động quấy
    to put someone in the wrong đổ cái sai cho ai
    Hành động bất công, sự bất công; điều bất công
    they have done us a great wrong họ đã đối xử với chúng tôi rất bất công
    (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại
    to do somebody wrong làm hại ai

    Ngoại động từ

    Làm điều gì xấu đối với ai; cư xử xấu, đối xử bất công với ai
    a wronged wife một người vợ xấu xa
    Chụp mũ, đổ tiếng xấu (cho ai)
    you wrong me if you think I only did it for selfish reasons anh đổ tiếng xấu cho tôi nếu anh nghĩ rằng tôi làm điều đó chỉ vì những lý do ích kỷ

    Cấu trúc từ

    to have (get) hold of the wrong end of the stick
    có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm
    on the wrong foot
    (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
    get (hold on) the wrong end of the stick
    (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói
    to get in wrong with someone
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét
    to get someone in wrong
    làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
    to go wrong
    mắc lỗi, sai lầm Hỏng, không chạy, không làm việc chính xác (máy móc) the television has gone wrong again cái ti vi lại bị hỏng rồi Gặp rắc rối their marriage started to go wrong when he got a job abroad cuộc hôn nhân của họ bắt đầu xấu đi khi anh ta có việc làm ở nước ngoài
    get somebody wrong
    (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
    in the wrong
    có lỗi
    two wrongs don't make a right
    (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sai

    Kỹ thuật chung

    sai

    Kinh tế

    tội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    amiss , askew , astray , at fault , awry , bad , counterfactual , defective , erratic , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , fluffed , goofed , inaccurate , in error , inexact , miscalculated , misconstrued , misfigured , misguided , mishandled , mistaken , not precise , not right , not working , off-target , on the wrong track , out , out of commission * , out of line , out of order * , perverse , rotten * , sophistical , specious , spurious , ungrounded , unsatisfactory , unsound , unsubstantial , untrue , wide , amoral , base , blamable , blameworthy , blasphemous , censurable , corrupt , criminal , crooked , debauched , depraved , dishonorable , dissipated , dissolute , evil , felonious , illegal , illicit , indecent , iniquitous , naughty , profane , profligate , reprehensible , reprobate , risqu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wrong »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cách Dùng Của Wrong