Wrong - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔŋ/
Hoa Kỳ | [ˈrɔŋ] |
Tính từ
[sửa]wrong /ˈrɔŋ/
- Xấu, không tốt, tồi. it is wrong to speak ill of one's companion — nói xấu bạn là không tốt
- Trái, ngược. in the wrong sense — trái chiều, ngược the wrong side — mặt trái wrong side foremost — ngược, trước ra sau wrong side out — trái, trong ra ngoài wrong side up — ngược, trên xuống dưới
- Sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái. my watch is wrong — đồng hồ tôi không đúng wrong use of a word — sự dùng từ sai to be wrong — trái lý, sai
- Không ổn. there is something wrong with him — anh ta có điều gì không ổn what's wrong with that? — được cả, không có gì không ổn phải không?
Thành ngữ
[sửa]- to be on the wrong side of forty: Xem Side
- to be in the wrong box: Xem Box
- to have (get) hold of the wrong end of the stick: Có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm.
- on the wrong foot: (Thể dục, thể thao) Trái chân, tréo giò.
Phó từ
[sửa]wrong /ˈrɔŋ/
- Sai, không đúng, không đáng, bậy. to do a sum wrong — làm sai một bài tính
- Lạc. to lead someone wrong — dẫn ai lạc đường
Thành ngữ
[sửa]- to get in wrong with someone: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bị ai ghét.
- to get someone in wrong: Làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ.
- to go wrong:
- Lạc đường, lầm đường.
- (Kỹ thuật) Hỏng, không chạy (máy).
- (Thương nghiệp) Không chạy, tiến hành không tốt.
- (Nghĩa bóng) Trở nên xấu, hỏng đi.
- (Nghĩa bóng) Sa ngã, lầm lạc.
Danh từ
[sửa]wrong /ˈrɔŋ/
- Điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu. to make wrong right — làm cho cái xấu thành tốt to know right from wrong — biết phân biệt phải trái
- Điều sai trái, điều bất công. to be in the wrong — trái to put someone in the wrong — đổ cái sai cho ai
- (Pháp lý) Điều thiệt hại, điều tổn hại. to do somebody wrong — làm hại ai
Ngoại động từ
[sửa]wrong ngoại động từ /ˈrɔŋ/
- Làm hại, làm thiệt hại (người nào).
- Đối đãi bất công (với người nào).
- Chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt.
Chia động từ
[sửa] wrongDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrong | |||||
Phân từ hiện tại | wronging | |||||
Phân từ quá khứ | wronged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrong | wrong hoặc wrongest¹ | wrongs hoặc wrongeth¹ | wrong | wrong | wrong |
Quá khứ | wronged | wronged hoặc wrongedst¹ | wronged | wronged | wronged | wronged |
Tương lai | will/shall² wrong | will/shall wrong hoặc wilt/shalt¹ wrong | will/shall wrong | will/shall wrong | will/shall wrong | will/shall wrong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrong | wrong hoặc wrongest¹ | wrong | wrong | wrong | wrong |
Quá khứ | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged |
Tương lai | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrong | — | let’s wrong | wrong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wrong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=wrong&oldid=2037972” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Dùng Của Wrong
-
Phân Biệt WRONG Và WRONGLY | EJOY ENGLISH
-
Phân Biệt "wrong" Và "wrongly" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Cách Dùng Wrong, Wrongly - Phú Ngọc Việt
-
Ý Nghĩa Của Wrong Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wrong Và Wrongly Khác Nhau Chỗ Nào? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Wrong And Wrongly - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Wrong Là Gì Trong Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
Wrong - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Phân Biệt False, Wrong Và Incorrect - EFC
-
Nghĩa Của Từ Wrong - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Wrong" | HiNative
-
Phân Biệt False, Wrong Và Incorrect - .vn
-
What&039s Wrong Là Gì? 5 Cách Dùng Whats Wrong Chuẩn Trong ...
-
What's Wrong Là Gì? 5 Cách Dùng What's Wrong Chuẩn Trong Tiếng Anh