Wrong - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔŋ/
Hoa Kỳ[ˈrɔŋ]

Tính từ

[sửa]

wrong /ˈrɔŋ/

  1. Xấu, không tốt, tồi. it is wrong to speak ill of one's companion — nói xấu bạn là không tốt
  2. Trái, ngược. in the wrong sense — trái chiều, ngược the wrong side — mặt trái wrong side foremost — ngược, trước ra sau wrong side out — trái, trong ra ngoài wrong side up — ngược, trên xuống dưới
  3. Sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái. my watch is wrong — đồng hồ tôi không đúng wrong use of a word — sự dùng từ sai to be wrong — trái lý, sai
  4. Không ổn. there is something wrong with him — anh ta có điều gì không ổn what's wrong with that? — được cả, không có gì không ổn phải không?

Thành ngữ

[sửa]
  • to be on the wrong side of forty: Xem Side
  • to be in the wrong box: Xem Box
  • to have (get) hold of the wrong end of the stick: Có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm.
  • on the wrong foot: (Thể dục, thể thao) Trái chân, tréo giò.

Phó từ

[sửa]

wrong /ˈrɔŋ/

  1. Sai, không đúng, không đáng, bậy. to do a sum wrong — làm sai một bài tính
  2. Lạc. to lead someone wrong — dẫn ai lạc đường

Thành ngữ

[sửa]
  • to get in wrong with someone: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bị ai ghét.
  • to get someone in wrong: Làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ.
  • to go wrong:
    1. Lạc đường, lầm đường.
    2. (Kỹ thuật) Hỏng, không chạy (máy).
    3. (Thương nghiệp) Không chạy, tiến hành không tốt.
    4. (Nghĩa bóng) Trở nên xấu, hỏng đi.
    5. (Nghĩa bóng) Sa ngã, lầm lạc.

Danh từ

[sửa]

wrong /ˈrɔŋ/

  1. Điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu. to make wrong right — làm cho cái xấu thành tốt to know right from wrong — biết phân biệt phải trái
  2. Điều sai trái, điều bất công. to be in the wrong — trái to put someone in the wrong — đổ cái sai cho ai
  3. (Pháp lý) Điều thiệt hại, điều tổn hại. to do somebody wrong — làm hại ai

Ngoại động từ

[sửa]

wrong ngoại động từ /ˈrɔŋ/

  1. Làm hại, làm thiệt hại (người nào).
  2. Đối đãi bất công (với người nào).
  3. Chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt.

Chia động từ

[sửa] wrong
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to wrong
Phân từ hiện tại wronging
Phân từ quá khứ wronged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrong wrong hoặc wrongest¹ wrongs hoặc wrongeth¹ wrong wrong wrong
Quá khứ wronged wronged hoặc wrongedst¹ wronged wronged wronged wronged
Tương lai will/shall² wrong will/shall wrong hoặc wilt/shalt¹ wrong will/shall wrong will/shall wrong will/shall wrong will/shall wrong
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại wrong wrong hoặc wrongest¹ wrong wrong wrong wrong
Quá khứ wronged wronged wronged wronged wronged wronged
Tương lai were to wrong hoặc should wrong were to wrong hoặc should wrong were to wrong hoặc should wrong were to wrong hoặc should wrong were to wrong hoặc should wrong were to wrong hoặc should wrong
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại wrong let’s wrong wrong
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "wrong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=wrong&oldid=2037972” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Dùng Của Wrong