Nghĩa Của Từ : Xấu Hổ | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: xấu hổ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
xấu hổ | * verb - to be ashamed |
Vietnamese | English |
xấu hổ | a disgrace ; a little embarrassed ; a shame ; am ashamed ; an embarrassment ; ashamed at my ; ashamed at ; ashamed is ; ashamed of ; ashamed ; bad ; be a shame ; be ashamed of you ; be ashamed of ; be ashamed ; be confounded ; be embarrassed by ; be embarrassed ; be loved ; be so embarrassed ; be ; blushing like a ; boyishly ashamed ; confounded ; correct grammar ; desired ; disgrace ; embarassing ; embarassment ; embarrassed to be ; embarrassed ; embarrassing failures ; embarrassing ; embarrassment ; feel ashamed ; gone bright red ; guilty ; horrible ; humiliated ; humiliating because ; humiliating ; humiliation ; innocent ; is ashamed ; is confounded ; is shame ; lame ; look silly ; me ashamed ; mean ; nerdy ; of pimpage ; of shame ; outgrown ; quit ; really frustrating ; really humbling ; reproach ; seem embarrassing ; shame in ; shame ; shamed ; shameful thing ; shameful ; shamefully ; shy ; shyness ; so embarrassing ; such a shame ; the shame ; the shameful example ; their shame ; to be loved ; to be so embarrassed ; to correct grammar ; uh ; was ashamed ; was shame ; wicked in ; woman deserves to ; woman deserves ; |
xấu hổ | a disgrace ; a little embarrassed ; a shame ; am ashamed ; an embarrassment ; ashamed at my ; ashamed at ; ashamed is ; ashamed of ; ashamed ; bad ; be ashamed of you ; be ashamed of ; be ashamed ; be confounded ; be embarrassed by ; be embarrassed ; be so embarrassed ; be ; blushing like a ; boyishly ashamed ; confounded ; correct grammar ; desired ; disgrace ; embarassing ; embarassment ; embarrassed to be ; embarrassed ; embarrassing failures ; embarrassing ; embarrassment ; feel ashamed ; gone bright red ; guilty ; horrible ; humiliated ; humiliating because ; humiliating ; humiliation ; innocent ; is ashamed ; is confounded ; is shame ; lame ; look silly ; me ashamed ; mean ; nerdy ; of pimpage ; of shame ; outgrown ; quit ; really frustrating ; really humbling ; reproach ; seem embarrassing ; shame in ; shame ; shamed ; shameful thing ; shameful ; shamefully ; shy ; shyness ; so embarrassing ; such a shame ; the shame ; the shameful example ; their shame ; to be so embarrassed ; to correct grammar ; to shame ; uh ; was ashamed ; was shame ; wicked in ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Xấu Hổ
-
Xấu Hổ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "xấu Hổ" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "sự Xấu Hổ" Trong Tiếng Anh
-
Xấu Hổ In English - Glosbe Dictionary
-
ANH XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xấu Hổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xấu Hổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Xấu Hổ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xấu Hổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thấy Xấu Hổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cô Gái Dịch Từ Sầu Riêng Sang Tiếng Anh Rồi Vô Tư đăng Công Khai ...
-
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First