Xấu Hổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xấu hổ
to be/feel ashamed (of somebody/something)
làm cho ai xấu hổ to make somebody (feel) ashamed; to show somebody up; to put somebody to shame; to shame somebody
mi làm cho ta xấu hổ quá! i'm very ashamed of you!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xấu hổ
* verb
to be ashamed
Từ điển Việt Anh - VNE.
xấu hổ
embarrassed, ashamed
- xấu
- xấu dạ
- xấu hổ
- xấu lo
- xấu mã
- xấu số
- xấu xa
- xấu xí
- xấu đi
- xấu hơn
- xấu máu
- xấu mặt
- xấu nết
- xấu tay
- xấu vía
- xấu đói
- xấu bụng
- xấu chết
- xấu kinh
- xấu nhất
- xấu thêm
- xấu thói
- xấu tuổi
- xấu tính
- xấu người
- xấu như ma
- xấu xa hủ bại
- xấu xa ô trọc
- xấu hổ vô cùng
- xấu kinh khủng
- xấu xí mặt mày
- xấu tính hay cáu
- xấu tính xấu nết
- xấu như quỷ dạ xoa
- xấu hổ không dám ló mặt ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Xấu Hổ
-
Xấu Hổ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "xấu Hổ" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "sự Xấu Hổ" Trong Tiếng Anh
-
Xấu Hổ In English - Glosbe Dictionary
-
ANH XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xấu Hổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Xấu Hổ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ : Xấu Hổ | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xấu Hổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thấy Xấu Hổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cô Gái Dịch Từ Sầu Riêng Sang Tiếng Anh Rồi Vô Tư đăng Công Khai ...
-
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First