Nghĩa Của Từ Xấu - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có hình thức, vẻ ngoài khó coi, gây cảm giác khó chịu, làm cho không muốn nhìn ngắm
    chữ xấu xấu như ma lem Trái nghĩa: đẹp, xinh
    có phẩm chất kém, giá trị thấp
    gạo xấu loại vải xấu giấy xấu, viết hay bị nhoè Trái nghĩa: tốt
    thuộc loại có thể gây hại, mang lại điều không hay, đáng phải dè chừng
    bị kẻ xấu hãm hại thời tiết xấu bệnh tình ngày càng xấu đi Trái nghĩa: tốt
    trái với đạo đức, đáng chê trách, đáng xấu hổ
    chơi xấu với bạn bè xấu mặt vì con xấu chàng hổ ai (tng) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%E1%BA%A5u »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Diễn Xâu Hay Diễn Xâu