Nghĩa Của Từ Xiềng Xích - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    xiềng (nói khái quát); dùng để chỉ sự trói buộc, áp bức nặng nề
    đập tan xiềng xích nô lệ Đồng nghĩa: xích xiềng

    Động từ

    (Ít dùng) xiềng (nói khái quát)
    chân tay bị xiềng xích Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Xi%E1%BB%81ng_x%C3%ADch »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Xiềng Xích Hay Xiềng Xích