xiềng xích in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'xiềng xích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "XIỀNG XÍCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XIỀNG XÍCH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRONG XIỀNG XÍCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG XIỀNG XÍCH" ...
Xem chi tiết »
Translation of «xiềng xích» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «xiềng xích» in context: Không, xích vô.
Xem chi tiết »
Translation of «xiềng xích» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «xiềng xích» in context: Xúc xích!
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "xiềng xích" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xiềng xích' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "xiềng xích" trong tiếng Anh. xích danh từ. English.
Xem chi tiết »
Xiềng xích - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. xiềng xích. bonds ; chain ; chains ; collars ; cords ; his shackles ; in chains ; shackles ; the chain ; the chains ;. xiềng xích.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xiềng xích. chains; bonds; fetters. dân chúng đã phá bỏ xiềng xích the people cast off/shook off/broke their chains ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2019 · Cách Dùng · Chain Somebody/Something To Something: xích ai/cái gì VÀO cái gì. a bicycle chained to the fence: chiếc xe đập bị xích vào hàng rào.
Xem chi tiết »
mười chín năm xiềng xích. English. nineteen years in chains. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
How do you pronounce bị xiềng xích in Vietnamese correctly, listen audio pronunciation of bị xiềng xích, we are contributing audio voices, sentences, ...
Xem chi tiết »
Translation of «xiềng» in English language: «shackles» — Vietnamese-English Dictionary. ... Chặt bỏ xiềng xích của tất cả nô lệ các người nhìn thấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xiềng Xích In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xiềng xích in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu