Xiềng Xích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xiềng xích
chains; bonds; fetters
dân chúng đã phá bỏ xiềng xích the people cast off/shook off/broke their chains
Từ điển Việt Anh - VNE.
xiềng xích
chains, bonds, fetters



Từ liên quan- xiềng
- xiềng lại
- xiềng xích
- xiềng xích nô lệ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xiềng Xích In English
-
Xiềng Xích In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XIỀNG XÍCH - Translation In English
-
XIỀNG XÍCH In English Translation - Tr-ex
-
TRONG XIỀNG XÍCH In English Translation - Tr-ex
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xiềng Xích - Translation To English
-
Meaning Of 'xiềng Xích' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
XIỀNG XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xiềng Xích: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nghĩa Của Từ : Xiềng Xích | Vietnamese Translation
-
Chain Xiềng Xích - Tự Học Tiếng Anh - Mỗi Ngày Một Từ Vựng
-
Results For Xiềng Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
How To Pronounce Bị Xiềng Xích In Vietnamese - .in
-
Translation For "xiềng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...