Nghĩa Của Từ Xóc Bằng Tiếng Anh
Từ khóa » Xóc Tiếng Anh
-
→ Xóc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
XÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "giảm Xóc" - Là Gì?
-
Damping Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jolt | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
"sự Rung Xóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỘ PHẬN GIẢM XÓC - Translation In English
-
Shock Absorber Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Shock Absorber Trong Câu ...