false - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › false
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Phát âm của false là gì? · False dawn · False positive
Xem chi tiết »
Sai, nhầm, Không thật, giả, Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Dối, lừa, , Bị thiếu: khác | Phải bao gồm: khác
Xem chi tiết »
Dịch từ "false" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "false" trong tiếng Việt. volume_up. false {tính} ... ảo {tính}. false (từ khác: imaginary, illusionary).
Xem chi tiết »
false /fɔ:ls/ nghĩa là: sai, nhầm, không thật, giả... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ false, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
'false' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ... quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) !false position
Xem chi tiết »
... phát âm false giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của false. ... quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương). false position.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của false. ... Đồng nghĩa: artificial, counterfeit, deceitful, disloyal, fake, imitative, incorrect, lying, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: false false /fɔ:ls/. tính từ. sai, nhầm. a false idea: ý kiến sai; a false note: (âm nhạc) nốt sai; false imprisonment: sự bắt tù trái luật.
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2018 · Theo định nghĩa từ Fake News của Collins Dictionary, đó là các ... Mỹ trong năm vừa qua được coi là thời khắc tin giả (fake news) chính thức ...
Xem chi tiết »
tính từ. sai, nhầm. a false idea: ý kiến sai; a false note: (âm nhạc) nốt sai ... quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương). false ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ false ... quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của false trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
false /fɔ:ls/* tính từ- sai tiếng Anh là gì? nhầm=a false idea+ ý kiến sai=a false note+ (âm nhạc) nốt sai=false imprisonment+ sự bắt tù ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: false nghĩa là sai, nhầm a false idea ý kiến sai a false note (âm nhạc) nốt sai false imprisonment sự bắt tù trái luật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Khác Của Từ False
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa khác của từ false hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu