False - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: FALSE falsé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/fɔːls/, /fɒls/
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/fɔls/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • (Úc,New Zealand)IPA(ghi chú):/fɒls/, [fɔɫs], [fɒʊs]
  • Vần: -ɔːls, -ɒls

Tính từ

false /ˈfɔls/

  1. Sai, nhầm. a false idea — ý kiến sai a false note — (âm nhạc) nốt sai false imprisonment — sự bắt tù trái luật
  2. Không thật, giả. a false mirror — gương không thật a false coin — tiền giả false hair — tóc giả
  3. Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối.

Thành ngữ

  • false alarm: Báo động giả; báo động lừa.
  • false card: Quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương).
  • false position: Thế trái cựa.
  • on (under) false pretences: Pretence.

Phó từ

false /ˈfɔls/

  1. Dối, lừa. to play someone false — lừa ai, phản ai

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “false”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=false&oldid=2246074” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɔːls
  • Vần:Tiếng Anh/ɔːls/1 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/ɒls
  • Vần:Tiếng Anh/ɒls/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục false 53 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Khác Của Từ False