False - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/fɔːls/, /fɒls/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/fɔls/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (Úc,New Zealand)IPA(ghi chú):/fɒls/, [fɔɫs], [fɒʊs]
- Vần: -ɔːls, -ɒls
Tính từ
false /ˈfɔls/
- Sai, nhầm. a false idea — ý kiến sai a false note — (âm nhạc) nốt sai false imprisonment — sự bắt tù trái luật
- Không thật, giả. a false mirror — gương không thật a false coin — tiền giả false hair — tóc giả
- Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối.
Thành ngữ
- false alarm: Báo động giả; báo động lừa.
- false card: Quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương).
- false position: Thế trái cựa.
- on (under) false pretences: Pretence.
Phó từ
false /ˈfɔls/
- Dối, lừa. to play someone false — lừa ai, phản ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “false”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔːls
- Vần:Tiếng Anh/ɔːls/1 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ɒls
- Vần:Tiếng Anh/ɒls/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Khác Của Từ False
-
Ý Nghĩa Của False Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ False - Từ điển Anh - Việt
-
FALSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ False, Từ False Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : False | Vietnamese Translation
-
False Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của False - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của False - Idioms Proverbs
-
Fake News Là Gì?
-
"false" Là Gì? Nghĩa Của Từ False Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
False Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
False Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - MarvelVietnam
-
False