master - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › master
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy · Kiềm chế, trấn áp, không chế, thông thạo · (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng · Trở thành tinh ...
Xem chi tiết »
And just who had assisted the master-architect in his endeavours? Từ Cambridge English Corpus. He had tentatively agreed to become master of the rolls, and felt ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Master là một cụm từ tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là ám chỉ những người học rất giỏi, thông minh tinh tường nhiều thứ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'master' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "master" trong tiếng Việt. volume_up. master {danh}.
Xem chi tiết »
Nhưng “master” còn có một ý nghĩa khác phổ biến hơn, đó là thạc sĩ. ... Sử dụng “master” để chỉ bản gốc của một tài liệu, đoạn băng hay đoạn phim mà từ đó ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: master master /'mɑ:stə/. danh từ. chủ, chủ nhân. masters and men: chủ và thợ; master of the house: chủ gia đình.
Xem chi tiết »
['mɑ:stə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người có người khác làm việc cho ôngta hoặc dưới quyền ông ta; chủmaster and servant chủ và đầy t [..] ...
Xem chi tiết »
danh từ. người có người khác làm việc cho ôngta hoặc dưới quyền ông ta; chủ ; master and servant. chủ và đầy tớ ; to be master of the situation. làm chủ tình thế.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; master. * danh từ - chủ, chủ nhân =masters and men+ chủ và thợ =master of the house+ chủ gia đình - (hàng hải) ...
Xem chi tiết »
Nhưng master còn có một nghĩa khác được sử dụng phổ biến hơn nhiều. Khi gọi những người có trình độ thạc sĩ, người ta sẽ dùng cụm từ master.
Xem chi tiết »
master = master danh từ người có người khác làm việc cho ôngta hoặc dưới quyền ông ta; chủ master and servant chủ và đầy tớ ( master of something ) người ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Master là một danh từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ám chỉ những người có tài năng, học ...
Xem chi tiết »
to be the master of one's fate: tự mình làm chủ được số mện của mình ... to master one's difficulties: khắc phục được mọi sự khó khăn. trở thành tinh thông, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ master - master là gì · 1. làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy · 2. kiềm chế, trấn áp, khống chế · 3. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua · 4. trở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Khác Của Từ Master
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa khác của từ master hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu