knowledge ý nghĩa, định nghĩa, knowledge là gì: 1. understanding of or information about a subject that you get by experience or study, either…
Xem chi tiết »
Sự biết, Sự nhận biết, sự nhận ra, Sự quen biết, Sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, Tin, tin tức, sự hiểu biết, kiến thức,
Xem chi tiết »
A production engineer typically has a wide knowledge of engineering practices and is aware of the management challenges related to production. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'knowledge' trong tiếng Việt. knowledge là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: knowledge nghĩa là sự biết to have no knowledge of không biết về to my knowledge theo tôi biết it came to my knowledge that tôi ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge · 1. BROADEN KNOWLEDGE = Expand your knowledge · 2. PROVIDE KNOWLEDGE · 3. USE KNOWLEDGE · 4.
Xem chi tiết »
Knowledge thông tin, hiểu biết và kỹ năng mà bạn có được thông qua giáo dục, nghiên cứu hoặc kinh nghiệm, nhưng knowledge khi kết hợp với từ khác sẽ mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: knowledge knowledge /'nɔlidʤ/. danh từ. sự biết. to have no knowledge of: không biết về; to my knowledge: theo tôi biết ...
Xem chi tiết »
| knowledge knowledge (nŏlʹĭj) noun 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study. 3. The sum ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Knowledge là danh từ có nghĩa : kiến thức, sự hiểu biết. Knowledge là danh từ không đếm được. Điều ta cần lưu ý là không dùng bất cứ giới từ nào ...
Xem chi tiết »
knowledge /'nɔlidʤ/ nghĩa là: sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ knowledge, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
... sản” vô giá của nhân viên đó là Knowledge - nghĩa là tri thức, kiến thức. ... Knowledge Management là gì? Knowledge Management là quản trị tri thức.
Xem chi tiết »
knowledge có nghĩa là: knowledge /'nɔlidʤ/* danh từ- sự biết=to have no knowledge of+ không biết về=to my knowledge+ theo tôi biết=it came to my knowledge ...
Xem chi tiết »
Một từ khác cho Knowledge là gì? Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh với hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Knowledge base là thuật ngữ tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là cơ sở kiến thức hay nền tảng kiến thức. Trong cuộc sống hằng ngày, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Knowledge Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa knowledge là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu