... đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, May mà đúng, may mà được, To strike (it) lucky, Gặp may, To cut ( make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · lucky ý nghĩa, định nghĩa, lucky là gì: 1. having good things happen to you by chance: 2. bringing good luck: 3. having good things…
Xem chi tiết »
tính từ. đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
Xem chi tiết »
These widely varying circumstances may share a common thread of suggestion that the true lucky rabbit's foot is actually cut from a shapeshifted witch.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: lucky nghĩa là đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee!
Xem chi tiết »
lucky. lucky /'lʌki/. tính từ. đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog!: anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee!
Xem chi tiết »
Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! — anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! — (thông tục) thằng cha vận đỏ ...
Xem chi tiết »
đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
Xem chi tiết »
"Lucky" là một được ca khúc trình bày bởi Jason Mraz và Colbie Caillat. Đây là đĩa đơn thứ ba của Mraz trích từ album phòng thu We Sing. We Dance. We Steal ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa LUCKY trên trang web của bạn. lucky hiện những gì đứng cho.
Xem chi tiết »
may mắn. adjective. en of people, having good fortune. +1 định nghĩa. He's a very lucky man. Anh ấy là một người rất may mắn. en.wiktionary.org · may. adjective.
Xem chi tiết »
Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; ... 23-04-2021Cụm từ to weather the storm có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với lucky là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với lucky trong bài viết này.
Xem chi tiết »
'lucky' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... biết ; cho ; con số may mắn ; cũng may là ; cũng may ; cũng thật may ; cơ may ; ghét ; gì ; gặp may mắn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Lucky Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa lucky là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu