''''mɔnitə'''/, Lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, Người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · monitor ý nghĩa, định nghĩa, monitor là gì: 1. a person who has the job of watching or noticing particular things: 2. a machine that ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Kiểm tra hay tính toán một cái gì đó trên cơ sở chuẩn mực 1. đo một điều kiện trong một hệ thống bằng các đồng hồ hay thiết bị đo 2. một thiết bị ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, Monitor được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau như người giám sát, màn hình máy tính. Tùy thuộc vào mỗi ngữ cảnh mà người nói có thể diễn đạt ...
Xem chi tiết »
The driver's cabs are more ergonomic than in the older models, and the mirrors to monitor the platforms have been replaced with cameras and screens.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Monitor hay màn hình là một phần cứng của máy tính giúp hiển thị các video và đồ họa được tạo trên máy tính, và kết nối thông qua card video ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ monitor - monitor là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: 1. theo rõi tình hình bệnh , 2. máy theo rõi tình hình bệnh monitor 3. (Lý) máy kiểm tra ...
Xem chi tiết »
Monitor là Màn hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monitor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Để kiểm tra, giám sát, ...
Xem chi tiết »
Người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên. Máy phát hiện phóng xạ. (Raddiô) Bộ kiểm tra. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người răn bảo.
Xem chi tiết »
Định nghĩa Monitor là gì? · Monitor (màn hình máy tính) là thiết bị điện tử gắn liền với máy tính, mục đích chính là hiển thị và giao tiếp giữa người sử dụng với ...
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2021 · Từ điển Collocation. monitor noun. 1 television/computer screen. [external_link_head]. ADJ. colour | CCTV, computer ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · monitor-la-gi-cac-nghia-cua-tu-monitor. @hegkavn. Monitor là gì, mà chúng là hay nghe thấy trong trường học, nhưng lại thường xuyên nghe ...
Xem chi tiết »
màn hình Một thiết bị hoàn chỉnh dùng để tạo hình ảnh trên màn, bao gồm tất cả những mạch phụ trợ bên trong cần thiết. Màn hình còn được gọi là bộ hiển thị ...
Xem chi tiết »
The term "monitor" is often used synonymously with "computer screen" or "display." The monitor displays the computer's user interface and open programs, ...
Xem chi tiết »
Monitor (màn hình máy tính) là thiết bị điện tử gắn liền với máy tính, mục đích chính là hiển thị và giao tiếp giữa người sử dụng với máy tính.Là thiết bị ngoại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Monitor Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa monitor là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu