Nghiêm Ngặt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nghiêm ngặt" thành Tiếng Anh
stringent, precise, rigorous là các bản dịch hàng đầu của "nghiêm ngặt" thành Tiếng Anh.
nghiêm ngặt + Thêm bản dịch Thêm nghiêm ngặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stringent
adjectiveNhững điều kiện Goldilocks trở nên nghiêm ngặt hơn,
the Goldilocks conditions get more stringent,
GlosbeMT_RnD -
precise
adjective verbNhưng rất nghiêm ngặt
But that is precisely
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rigorous
adjectiveNên, tôi bắt đầu quá trình khoa học rất nghiêm ngặt.
So, I started a very rigorous scientific process.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- strict
- stringently
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nghiêm ngặt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nghiêm ngặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thiết Bị Nghiêm Ngặt Tiếng Anh Là Gì
-
Các Thiết Bị Dụng Cụ Có Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An Toàn Lao động
-
Danh Mục Máy Móc Thiết Bị, Vật Tư Cần Kiểm định Bằng Tiếng Anh.
-
VỚI CÁC YÊU CẦU NGHIÊM NGẶT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
CÔNG VIỆC NGHIÊM NGẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghiêm Ngặt In English - Glosbe Dictionary
-
36/2019/TT-BLDTBXH In Vietnam, Circular 36 ... - Thư Viện Pháp Luật
-
'nghiêm Ngặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghị định 44/2016/NĐ-CP Hướng Dẫn Luật An Toàn Vệ Sinh Lao động
-
Việc Sử Dụng Máy, Thiết Bị, Vật Tư, Chất Có Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An ...
-
Nghiêm Ngặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Công Việc Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An Toàn, Vệ Sinh Lao động
-
Thông Tư Số 36/2019/TT-BLĐTBXH Về Danh Mục Máy Móc Có Yêu ...
-
Kiểm định Kỹ Thuật An Toàn