Nghiêm Ngặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nghiêm ngặt
very strict/tight/stringent; stern
lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt the martial law was enforced in a very strict manner
canh phòng nghiêm ngặt to take very stringent security precautions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm ngặt
cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent
Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt: The martial law was enforced in avery strict manner
Canh phòng nghiêm ngặt: To take very stringent security precautions
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm ngặt
strict, vigilant, stringent



Từ liên quan- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thiết Bị Nghiêm Ngặt Tiếng Anh Là Gì
-
Các Thiết Bị Dụng Cụ Có Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An Toàn Lao động
-
Danh Mục Máy Móc Thiết Bị, Vật Tư Cần Kiểm định Bằng Tiếng Anh.
-
VỚI CÁC YÊU CẦU NGHIÊM NGẶT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
CÔNG VIỆC NGHIÊM NGẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghiêm Ngặt In English - Glosbe Dictionary
-
Nghiêm Ngặt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
36/2019/TT-BLDTBXH In Vietnam, Circular 36 ... - Thư Viện Pháp Luật
-
'nghiêm Ngặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghị định 44/2016/NĐ-CP Hướng Dẫn Luật An Toàn Vệ Sinh Lao động
-
Việc Sử Dụng Máy, Thiết Bị, Vật Tư, Chất Có Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An ...
-
Công Việc Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An Toàn, Vệ Sinh Lao động
-
Thông Tư Số 36/2019/TT-BLĐTBXH Về Danh Mục Máy Móc Có Yêu ...
-
Kiểm định Kỹ Thuật An Toàn