This dilettantish politics is partly the heritage of a generation of defeat and marginalization, of decades without any possibility of challenging power or ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh nghiệp dư trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: amateur, amateurish, dilettantish . Bản dịch theo ngữ cảnh của nghiệp dư có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Cái vụ nghiệp dư vớ vấn này là dấu hiệu tốt. You know, this amateur nonsense is a good sign. GlosbeMT_RnD. amateurish. adjective. Đề xuất của em quá nghiệp ...
Xem chi tiết »
"nghiệp dư" in English ; nghiệp dư {adj.} · volume_up · dilettantish ; người chơi nghiệp dư {noun} · volume_up · amateur.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nghiệp dư. amateur; dilettantish; non-professional; unprofessional. một đoàn ca múa nghiệp dư an amateur folk dance and song ensemble.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nghiệp dư" nói thế nào trong tiếng anh? ... Nghiệp dư tiếng anh là: amateur; dilettantish; non-professional; unprofessional.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NGHIỆP DƯ VÀ CHUYÊN NGHIỆP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGHIỆP DƯ VÀ CHUYÊN NGHIỆP" - tiếng ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
But the amateur benefits. 15. Được đánh giá là nghiệp dư so với Savage. Rank amateurs compared to Savage. 16. Một nhánh của thiên văn ...
Xem chi tiết »
amateur - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... vận động viên nghiệp dư ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nghiệp dư' trong tiếng Anh. nghiệp dư là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
ht. Không chuyên nghiệp, không thuộc nghề nghiệp chính. Ca sĩ nghiệp dư. Phát âm nghiệp dư ...
Xem chi tiết »
nghiệp dư kèm nghĩa tiếng anh amateur, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ... mà có thể ảnh hưởng đến việc thành công trong cuộc sống cũng như trong công ...
Xem chi tiết »
AP có nghĩa là gì? AP là viết tắt của Nhiếp ảnh gia nghiệp dư. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản ...
Xem chi tiết »
nghiệp dư Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nghiệp dư Tiếng Trung (có phát âm) là: 爱美的 《指业余爱好者。(法:amateur)。》业余 《工作时间以外的。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghiệp Dư Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghiệp dư trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu