Ngoáy Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ngoáy tai
to clean (out) one's ears
- ngoáy
- ngoáy mũi
- ngoáy tai
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bông Ngoáy Tai In English
-
Tăm Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
How To Say ""bông Ngoáy Tai"" In American English. - Language Drops
-
Flip English - Bathroom ( Các Vật Dụng Trong Nhà Tắm) 1.... - Facebook
-
Tăm-bông - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bathroom 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
RÁY TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
棉签 - Mián Qiān - Bông Ngoáy Tai - Cotton Bud | Từ Vựng, Tiếng Trung ...
-
NHỰA BÔNG TAI In English Translation - Tr-ex
-
Tổng Hợp Bông Ngoáy Tai Tiếng Anh Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 8/2022
-
Translation For "bông Tai" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Bông Ngoáy Tai - MEDiCARE