NHỰA BÔNG TAI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NHỰA BÔNG TAI " in English? nhựa bông tairesin earrings

Examples of using Nhựa bông tai in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hồ cá trái tim thủy tinh mái vòm Kasumi cỏ khô móckhoen tai cầu manmaru snowdome nhựa bông tai.Aquarium heart glass dome Kasumi grass driedhook earring sphere manmaru snowdome resin earrings.Phương đông đá hoa tai trái tim RoyalBlue Kasumi cỏ vàng nhựa nhựa bông tai móc khoen tai manmaru mẹ phương Đông ngày biển trên bầu trời xanh Hoa tai.Oriental marble earrings heart RoyalBlue Kasumi grass gold resin resin earrings hook earring manmaru Oriental mother day Sea Sky Blue earrings.Rebecca rượu vang đỏTú cầu chuỗi bông tai nhựa bông tai nhựa hiện đại đinh tán kim loại bất đối xứng swinging vàng cưới Nhật mô hình hình học nghệ thuật.Rebecca wine red hydrangea chain earrings resin earrings resin modern studs asymmetric metal swinging gold wedding Japanese pattern geometry art.Đồ trang sức nhỏ bằng da hộp nhựa bán lẻ cho bông tai nữ hoặc nhẫn ngón tay.Small leather plastic jewelry retail packaging boxes for female earring or finger ring.Vì vậy, cô đã phát minh ra một giải pháp:một thùng nhựa với kệ trượt chứa hơn 100 đôi bông tai.So she invented a solution: a plastic container with slidingshelves that held more than 100 pairs of earrings.Combinations with other parts of speechUsage with verbsgặp tai nạn bị tai nạn đau taichói taiđeo tai nghe viêm tai giữa khuyên taigây tai nạn nến taitai nạn bi thảm MoreUsage with nounsvụ tai nạn tai giữa bông taitai tiếng ống tailỗ taitai chi tai ngoài tai người nút taiMoreƯớc mơ đó vào một túi nhựa thu thập cặp 12 Th bông tai, tất cả làm bằng nhựa, những người khổng lồ đã bị sỏi.Dream that into a plastic bag collect pairs 12 Th earrings, all made of plastic, massive ones were with stones.Sử dụng dữ liệu chuỗi ADN để tìm hiểumối quan hệ giữa 38 loài bông tai, Agrawal và đồng nghiệp Mark Fishbein, nhà sinh vật học tại đại học bang Portland, đã tìm thấy sự sụt giảm của ba đặc điểm kháng cự quan trong nhất của cây bông tai( lông, cardenolides và nhựa mù), trong khi đó khả năng tự mọc lại tăng cao.Using DNA sequencedata to look at relationships between 38 species of milkweed, Agrawal and colleague Mark Fishbein, a Portland State University biologist, found evolutionary declines in milkweed's three most important resistance traits(hairs, cardenolides and latex) and an escalation in the plant's ability to regrow.Khác với các sản phẩm cao cấp hơn thìRiff lại không có các phần lót bằng bông mà chỉ có nhựa, nhưng tai nghe có trọng lượng nhỏ và độ kẹp không cao nên đỉnh đầu lúc đeo cũng không bị áp lực cao, cũng không tạo thành điểm cấn.Unlike other high-end products,Riff does not have cotton pads, only plastic, but the headset has a small weight and a low grip, so the top of the head at the time of wearing is also not high pressure, so also do not make a point uncomfortable.Chính phủ[ Anh] đã cảnh báo vào đầu năm nay rằng các ốnghút bằng nhựa, cùng với các vật dụng nhựa dùng một lần khác như bông ngoáy tai, có thể bị cấm như là một phần trong nỗ lực cắt giảm ô nhiễm biển.The government warned earlier this year that plastic straws,along with other single-use plastic items such as cotton buds, could be banned as part of its efforts to cut marine pollution.Hôm thứ Hai, Ủy ban châu Âu đãđề xuất cấm các sản phẩm nhựa sử dụng một lần như bông ngoáy tai, ống hút và đặt trách nhiệm xử lí rác thải lên các nhà sản xuất, trong một nỗ lực giảm thiểu rác thải trên biển.The European Commission on Mondayproposed banning single-use plastics such as cotton buds and plastic straws and putting the burden of cleaning up waste on manufacturers in an effort to reduce marine litter.Động thái này, nằm trên bàn cân trong hơn một năm qua, được hy vọng sẽ giảm đáng kể rác thải và các tác động môi trường khác của gần 5 tỷ ống hút nhựa hiện đang được sử dụng mỗi năm ở Anh cùng với hơn 300 triệu thìa khuấy nhựa vàgần 2 tỷ bông ngoáy tai thân nhựa.The move, which has been in the offing for more than a year, is hoped to vastly reduce the litter and other environmental impacts of the nearly five billion plastic straws currently used each year in the UK, along with more than 300 million plastic stirrers andclose to two billion cotton buds with plastic stems.Bông tai nhựa bán buôn.Nhựa Hoop Earrings.Ngoài lệnh cấm đối với hàng chục loại sản phẩm nhựa dùng một lần như ống hút, dao,dĩa và bông ngoáy tai…, EU cũng khuyến khích các quốc gia thành viên giảm sử dụng các loại bao bì bằng nhựa và đưa ra các quy tắc về nhãn mác chặt chẽ hơn.In addition to the ban on a dozen kinds of disposable plastic products, such as straws,cutlery and cotton buds, the EU will encourage member states to reduce the use of plastic packaging and introduce stricter labelling rules.Một loạt các chính sách của chính phủ Anh đãđược công bố trong vài tháng gần đây nhằm giảm bớt lượng nhựa ở các vùng biển của nước này, bao gồm kế hoạch trả tiền đặt cọc để thu lại vỏ chai nhựa và gần đây hơn là lệnh cấm bông ngoáy tai thân nhựa ở Scotland.A range of government policies havebeen announced in recent months to reduce plastic in our seas, including a deposit-return scheme for drinks containers and more recently a ban on plastic-stemmed cotton buds in Scotland. Results: 14, Time: 0.0164

Word-for-word translation

nhựanounplasticresinsapasphaltnhựaadjectiveresinousbôngnouncottonflowerwoolbongbôngadjectivefluffytainountaieardisasterdisastersears nhựa acrylicnhựa bảo vệ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhựa bông tai Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bông Ngoáy Tai In English