NHỰA BÔNG TAI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHỰA BÔNG TAI " in English? nhựa bông tairesin earrings
Examples of using Nhựa bông tai in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhựanounplasticresinsapasphaltnhựaadjectiveresinousbôngnouncottonflowerwoolbongbôngadjectivefluffytainountaieardisasterdisastersears nhựa acrylicnhựa bảo vệTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhựa bông tai Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bông Ngoáy Tai In English
-
Tăm Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
How To Say ""bông Ngoáy Tai"" In American English. - Language Drops
-
Flip English - Bathroom ( Các Vật Dụng Trong Nhà Tắm) 1.... - Facebook
-
Tăm-bông - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bathroom 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
RÁY TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngoáy Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
棉签 - Mián Qiān - Bông Ngoáy Tai - Cotton Bud | Từ Vựng, Tiếng Trung ...
-
Tổng Hợp Bông Ngoáy Tai Tiếng Anh Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 8/2022
-
Translation For "bông Tai" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Bông Ngoáy Tai - MEDiCARE