NGÔI NHÀ RIÊNG LẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGÔI NHÀ RIÊNG LẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngôi nhà riêngprivate houseprivate homeown homeseparate houseown houselẻretailoddindividualsingleretailing
Ví dụ về việc sử dụng Ngôi nhà riêng lẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngôithe thronengôidanh từhousestartemplehomenhàdanh từhomehousebuildinghousinghouseholdriêngtính từownprivateseparatepersonalriêngtrạng từalonelẻtính từretailoddindividualsinglelẻdanh từretailers ngôi nhà rất lớnngôi nhà sau khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngôi nhà riêng lẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhà ở Riêng Lẻ Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà ở Riêng Lẻ (Independent House) Là Gì? Điều Kiện Cấp Giấy Phép ...
-
Nhà ở Riêng Lẻ (Independent House) Là Gì? Điều ... - Đất Xuyên Việt
-
Nhà ở Riêng Lẻ Là Gì? Tiêu Chuẩn Của Nhà ở Riêng Lẻ
-
NHÀ RIÊNG LẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhà ở Riêng Lẻ - In Different Languages
-
Nhà ở Riêng Lẻ Dịch
-
Nhà ở Riêng Lẻ Là Gì? Khi Xây Dựng Có Phải Xin Giấy Phép Không?
-
Nhà ở Riêng Lẻ Là Gì? Quy định Pháp Luật Về Nhà ở Riêng Lẻ?
-
Xin Giấy Phép Xây Dựng Mất Bao Lâu Và Hết Bao Nhiêu Tiền?
-
IHU định Nghĩa: Đơn Vị Nhà ở Riêng Lẻ - Individual Housing Unit
-
Glossary Of The 2014 Construction Law - Vietnam Law & Legal Forum