NGỌN LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NGỌN LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từngọn lửaflamengọn lửacháyfirelửacháyhỏabắnvụ hỏa hoạnsa thảihoạnnổ súnghoảcháy chữa cháyblazengọn lửavụ hỏa hoạnđám cháyvụ cháyrực rỡrạo rựcbùng cháyflarebùng phátngọn lửalóabùng lêncháypháo sángbùng nổphát sánglóe sángánh sángflamesngọn lửacháyfireslửacháyhỏabắnvụ hỏa hoạnsa thảihoạnnổ súnghoảcháy chữa cháyflaresbùng phátngọn lửalóabùng lêncháypháo sángbùng nổphát sánglóe sángánh sángblazesngọn lửavụ hỏa hoạnđám cháyvụ cháyrực rỡrạo rựcbùng cháyflamingngọn lửacháy

Ví dụ về việc sử dụng Ngọn lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngọn lửa và Niềm đau.Of fire and pain.Paris: Ngọn lửa, 2010.Paris: Flammarion, 2010.Ngọn lửa của sự hồi sinh.The FIRE of revival.Ngươi bùng cháy hai ngọn lửa.They fire two flares.Ngọn lửa bây giờ đâu rồi?'.Where is the flame now?'.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngọn lửa nến Sử dụng với động từphóng tên lửathử tên lửađánh lửatên lửa hạt nhân bắt lửalửa cháy núi lửa phun trào bắn tên lửatên lửa đẩy đốt lửaHơnSử dụng với danh từtên lửangọn lửaxe lửanúi lửatường lửalửa trại tàu lửatrạm xe lửabức tường lửatro núi lửaHơnĐấy là ngọn lửa của những người.This is somebody's fire.Ngọn lửa ấy thực sự là quà.Because fire truly is a gift.Vì câu ca, tiếng hát là ngọn lửa.With that being said, this song is FIRE.Ngọn lửa sẽ chăm sóc chúng.The Slem-gun would take care of them.Ai cũng sẽ nhận được ngọn lửa tuổi trẻ.Anyone can reach FIRE while young.A- Ngọn lửa chấm dứt( hậu quả).A- The flaming ceases(afterflame).Chúa đã gửi một ngọn lửa khổng lồ vào tâm hồn tôi.”.God has lit a fire in my soul.Ngọn lửa này, ngọn lửa của dân ta.Take this, it is the fire of my people.Hãy tưởng tượng rằng ngọn lửa của bạn vừa tắt.Imagine that your campfire has just died.Cùng ngọn lửa mà chúng tôi đã nhìn.The flame, the fire that we all have.Họ sẽ thay tôi lan tràn ngọn lửa trên toàn trái đất này.And I will send my torch of fire across this nation.Và từ ngọn lửa xuất hiện một“ con thú” khổng lồ.Then out of the fire appeared a giant"beast.".Ngọn lửa bùng lên trong đôi mắt chỉ khiến cô thêm quyến rũ.And that fire in your eyes just makes you more attractive.Chiều cao ngọn lửa có thể điều chỉnh.The height of the flames can be adjusted.Ngọn lửa khiến 119 người, trong đó có chủ khách sạn.The inferno killed 119 hotel occupants, including the hotel's owners.Vào ban đêm, ngọn lửa tràn ngập hiệu ứng ấn tượng.At night, the spire is floodlit to impressive effect.Ngọn lửa bắt đầu từ phía tây nam thành phố Fort McMurray hôm 1/ 5.The wildfire started on May 1, southwest of the community of Fort McMurray.Mắt Ngài như ngọn lửa và chân như đồng sáng.His eyes are like a flame of fire and his feet like burnished bronze.Em là ngọn lửa thổi bùng sự đam mê trong tâm hồn anh.You are the fire that flames the passion in my soul.Không phun theo hướng ngọn lửa hoặc vật thể không sáng.Do not spray in the direction of a flame or an incandesent object.Đó là ngọn lửa cho những ai đi theo người lãnh đạo đó.It is also the fire lighter for others who follow that leader.Cô nói:“ Ngọn lửa đó bùng lên phá hủy con tàu.Afterwards he said‘, I have put the vessel on fire.Dập tắt ngọn lửa hừng và được cứu khỏi lưỡi gươm.Quenched the flames of fire, and escaped death by the edge of the sword.Hàng ngàn ngọn lửa đang xoay quanh hàng ngàn màu rực lửa..Thousands of fire was turning around in thousands of flaming colors.Hàng ngàn ngọn lửa đang xoay quanh hàng ngàn màu rực lửa..Thousands of fires were turning around in thousands of flaming colors.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9164, Thời gian: 0.038

Xem thêm

là ngọn lửais the firengọn lửa bắt đầufire startedngọn lửa nàythis firethis flamengọn lửa olympicolympic flamengọn lửa đóthat firengọn lửa có thểfire canflame canfire mayngọn lửa cháythe fire burnedngọn lửa mởopen flame

Từng chữ dịch

ngọntính từtopngọndanh từflamemountainfiretopslửadanh từfireflametrainmissilelửatính từfiery S

Từ đồng nghĩa của Ngọn lửa

cháy vụ hỏa hoạn fire hỏa bắn flame sa thải flare blaze hoạn bùng phát nổ súng hoả cháy chữa cháy lóa bùng lên pháo sáng ngon lắmngọn lửa bắt đầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngọn lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ngọn Lửa Dịch Tiếng Anh