Ngọn Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ngọn lửa
flame, fire crest
ngọn lửa bập bùng the flicker of fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngọn lửa
fire, flame



Từ liên quan- ngọn
- ngọn cỏ
- ngọn cờ
- ngọn cây
- ngọn lửa
- ngọn mác
- ngọn núi
- ngọn nến
- ngọn rau
- ngọn đèn
- ngọn đầu
- ngọn đồi
- ngọn rạch
- ngọn sóng
- ngọn tháp
- ngọn thân
- ngọn đuốc
- ngọn nguồn
- ngọn ngành
- ngọn đồi trọc
- ngọn lửa chong
- ngọn đèn chong
- ngọn đèn đường
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn cờ đại nghĩa
- ngọn lửa phụt hậu
- ngọn lửa bừng sáng
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn núi của nàng thơ
- ngọn gió nào đưa anh đến đây
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ngọn Lửa Dịch Tiếng Anh
-
Ngọn Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGỌN LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGON LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGỌN LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGỌN LỬA - Translation In English
-
Đặt Câu Với Từ "ngọn Lửa"
-
"Ngọn Lửa Trại Bùng Lên Dữ Dội." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "ngọn Lửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngọn Lửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Fire - Từ điển Anh - Việt
-
Ngọn Lửa Vĩnh Cửu Cháy Trong Thác Nước - Địa điểm Du Lịch - Zing
-
Nghĩa Của Từ : Fire | Vietnamese Translation