Ngôn Ngữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ngôn ngữ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ngôn ngữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ngôn ngữ trong tiếng Trung và cách phát âm ngôn ngữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngôn ngữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngôn ngữ tiếng Trung ngôn ngữ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ngôn ngữ tiếng Trung 言语; 话语 《说的话。》语言 《人类所 (phát âm có thể chưa chuẩn)
言语; 话语 《说的话。》语言 《人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具, 是一种特殊的社会现象, 由语音、词汇和语法构成一定的系统。"语言"一般包括它的书面形式, 但在与"文字"并举时只指口语。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngôn ngữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • môn Pô lo tiếng Trung là gì?
  • nhân nhượng tiếng Trung là gì?
  • thối hoăng tiếng Trung là gì?
  • hào quanh thành tiếng Trung là gì?
  • lệt xệt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngôn ngữ trong tiếng Trung

言语; 话语 《说的话。》语言 《人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具, 是一种特殊的社会现象, 由语音、词汇和语法构成一定的系统。"语言"一般包括它的书面形式, 但在与"文字"并举时只指口语。》

Đây là cách dùng ngôn ngữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngôn ngữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 言语; 话语 《说的话。》语言 《人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具, 是一种特殊的社会现象, 由语音、词汇和语法构成一定的系统。 语言 一般包括它的书面形式, 但在与 文字 并举时只指口语。》

Từ điển Việt Trung

  • hết sức nhỏ tiếng Trung là gì?
  • ăn nhằm tiếng Trung là gì?
  • không hiệu lực tiếng Trung là gì?
  • thiết bị điều chỉnh nhiên liệu tiếng Trung là gì?
  • không quen ăn tiếng Trung là gì?
  • ghé tiếng Trung là gì?
  • mồm còn hôi sữa tiếng Trung là gì?
  • tấm cách tiếng Trung là gì?
  • lành dữ tiếng Trung là gì?
  • điều khiển từ xa tiếng Trung là gì?
  • ánh sáng rực rỡ tiếng Trung là gì?
  • trái mùa tiếng Trung là gì?
  • chim ý tiếng Trung là gì?
  • mũ sa tiếng Trung là gì?
  • trái phiếu có thể đổi thành tiền tiếng Trung là gì?
  • dấu móc tiếng Trung là gì?
  • cục bộ tiếng Trung là gì?
  • dòng phái tiếng Trung là gì?
  • trơ trọi tiếng Trung là gì?
  • chiếc vòng tiếng Trung là gì?
  • trả tiếng Trung là gì?
  • ngáy khò khò tiếng Trung là gì?
  • đường dây hợp dụng tiếng Trung là gì?
  • rượu gia vị tiếng Trung là gì?
  • cỏ lau tiếng Trung là gì?
  • cận ảnh tiếng Trung là gì?
  • cháu gái con của anh chị em tiếng Trung là gì?
  • mồ hôi tiếng Trung là gì?
  • trống loe tiếng Trung là gì?
  • bộ ròng rọc cố định tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Ngôn Ngữ Chung Tiếng Trung Là Gì