Ngôn Ngữ Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 12 trên 65 | |
➔ Đất nước và quốc tịch | Tiền tệ ➔ |
Dưới đây là tên các ngôn ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Chú ý là tên ngôn ngữ trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Afrikaans | tiếng Afrikaans |
Albanian | tiếng Albania |
Arabic | tiếng Ả-rập |
Azerbaijani hoặc Azeri | tiếng Azerbaijan |
Basque | tiếng Basque |
Belarusian | tiếng Belarus |
Bengali | tiếng Bengal |
Bosnian | tiếng Bosnia |
Bulgarian | tiếng Bulgaria |
Cantonese | tiếng Quảng Đông |
Catalan | tiếng Catalan |
Chinese hoặc Mandarin Chinese | tiếng Trung Quốc phổ thông |
Croatian | tiếng Croatia |
Czech | tiếng Séc |
Danish | tiếng Đan Mạch |
Dutch (ở Bỉ được gọi là Flemish) | tiếng Hà Lan |
English | tiếng Anh |
Estonian | tiếng Estonia |
Filipino | Tiếng Filipino |
Finnish | Tiếng Phần Lan |
French | tiếng Pháp |
Georgian | tiếng Georgia |
German | tiếng Đức |
Greek | tiếng Hy Lạp |
Gujarati | tiếng Gujarat |
Hebrew | tiếng Do Thái |
Hindi | tiếng Hindi |
Hungarian | tiếng Hungaria |
Icelandic | tiếng Iceland |
Indonesian | tiếng Indonesia |
Irish | tiếng Ai-len |
Italian | tiếng Ý |
Japanese | tiếng Nhật |
Kazakh | tiếng Kazakh |
Khmer hoặc Cambodian | tiếng Khmer |
Korean | tiếng Hàn Quốc |
Lao | tiếng Lào |
Latin | tiếng La-tinh |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 12 trên 65 | |
➔ Đất nước và quốc tịch | Tiền tệ ➔ |
Latvian | tiếng Latvia |
Lithuanian | tiếng Lithuania |
Malay | tiếng Mã Lai |
Marathi | tiếng Marath |
Mongolian | tiếng Mông Cổ |
Nepali | tiếng Nepal |
Norwegian | tiếng Na Uy |
Pashto | tiếng Pashto |
Persian hoặc Farsi | tiếng Ba Tư |
Polish | tiếng Ba Lan |
Portuguese | tiếng Bồ Đào Nha |
Punjabi | tiếng Punjab |
Romanian | tiếng Romania |
Russian | tiếng Nga |
Scottish Gaelic | tiếng Gaelic Scotland |
Serbian | tiếng Serbia |
Slovak | tiếng Slovak |
Slovene hoặc Slovenian | tiếng Slovene |
Somali | tiếng Somalia |
Spanish | tiếng Tây Ban Nha |
Swahili | tiếng Swahili |
Swedish | tiếng Thụy Điển |
Tagalog | tiếng Tagalog |
Tamil | tiếng Tamil |
Telugu | tiếng Telugu |
Thai | tiếng Thái |
Turkish | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Ukrainian | tiếng Ukraina |
Urdu | tiếng Urdu |
Uzbek | tiếng Uzbek |
Vietnamese | tiếng Việt |
Welsh | tiếng Wales |
Zulu | tiếng Zulu |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 12 trên 65 | |
➔ Đất nước và quốc tịch | Tiền tệ ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Cách Viết Ngôn Ngữ Bằng Tiếng Anh
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Cách Viết Thư Bằng Tiếng Anh đúng Chuẩn Người Bản Ngữ
-
Hướng Dẫn Cách Viết Chính Xác Tiếng Anh - HelloChao
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
NGÔN NGỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Viết Câu Tiếng Anh đúng Ngữ Pháp "xịn" Như Người Bản Xứ
-
Sử Dụng Ngôn Ngữ Trang Trọng Khi Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngôn Ngữ Trên Thế Giới
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Hướng Dẫn Cách Viết địa Chỉ Bằng Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh Từ A-Z - Yola
-
Mở Rộng Kiến Thức Với Câu Hỏi “Ngôn Ngữ Lập Trình Tiếng Anh Là Gì?”